Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Montenegro Women League 2024

Cập nhật ngày: 01.05.2024 20:18:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Montenegro Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

Hạng Đội123456 HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1
Elektroprivreda * 315160440
2
Herceg Novi 1949 * 231013,5024,50
3
Crnogorac12 * 41012025,30
4
Univerzitet CG½½ * 368010,50
5
Buducnost½½0 * 335,5050
6
Dama½111 * 05000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 5: Manually input (after Tie-Break matches)