Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Chabavi Secondary School | * | 2½ | 3 | 4 | 3½ | 10 | 0 | 40 |
2 | Katoto Secondary school | 1½ | * | 2 | 3 | 4 | 7 | 0 | 20 |
3 | Mzuzu Gvt secondary school | 1 | 2 | * | 2 | 2½ | 6 | 0 | 16 |
4 | Embangweni Deaf | 0 | 1 | 2 | * | 4 | 5 | 0 | 10 |
5 | Luwinga Secondary School | ½ | 0 | 1½ | 0 | * | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break