Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Schoolschaak mini + maxi ploeg 2024

Cập nhật ngày: 29.04.2024 19:52:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Groofke

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 8

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
14Heilig Hart 4 Heverlee880028,5160
214Sint-Michielscollege 2 Brasschaat870126,5140
31Heilig Hart 1 Heverlee860221,5120
45Heilig Hart 5 Heverlee84041880
515Sint-Michielscollege 3 Brasschaat850317,5100
66Heilig Hart 6 Heverlee83231680
78Het Rietje 2 Westerlo84041582
813Sint-Michielscollege 1 Brasschaat73041580
911Rozenkrans 1 Wilrijk83141570
1017Studio Dynamo 2 Antwerpen731313,590
119Klim Op 1 Gooreind831413,570
127Het Rietje 1 Westerlo73131290
1310Parkschool Ieperman Wilrijk72231280
142Heilig Hart 2 Heverlee72141170
153Heilig Hart 3 Heverlee71158,550
1616Studio Dynamo 1 Antwerpen7034850
1712SB de zonnebloem 1 Antwerpen70164,530

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints