1. BUNDESLIGA AUT 2024/2025 Ban Tổ chức | ÖSB |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | IO Franz Kraßnitzer |
Tổng trọng tài | IA Franz Kraßnitzer |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 40 Züge in 90 Min. und danach 30 Min. pro Spieler, zusätzlich 30 Sek. pro Zug |
Địa điểm | Linz, St. Veit |
Số ván | 11 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2024/10/09 đến 2025/04/06 |
Rating trung bình | 2332 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 13.10.2024 15:36:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: Schachmaty Ruden (Hr.Franz Kraßnitzer)
Giải/ Nội dung | 1.BL, 2. BL Mitte, 2. BL Ost, BL West, 1. FBL, 2. FBL Ost, 2. FBL Mitte , 2. FBL West |
Liên kết | Livegames, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Hạng cá nhân | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Số ván | Đã có 178 ván cờ có thể tải về |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | ASV Linz | * | | 5½ | 4 | 3½ | | | 4½ | 5 | | | | 10 | 22,5 | 0 |
2 | Pinggau-Friedberg | | * | | | | 4 | 3 | 4½ | | 4½ | 5 | | 9 | 21 | 0 |
3 | SC MPÖ Maria Saal | ½ | | * | | | 3½ | 3½ | | 3½ | | | 6 | 8 | 17 | 0 |
4 | Malerei Edlinger Rapid Feffernitz | 2 | | | * | 2½ | | | | 3½ | | 5½ | 5½ | 6 | 19 | 0 |
5 | SG Mistelbach/A. | 2½ | | | 3½ | * | | 4 | | 2½ | | | 5 | 6 | 17,5 | 0 |
6 | Mayrhofen/Zell/Zillertal | | 2 | 2½ | | | * | | 3 | | 3½ | 3½ | | 5 | 14,5 | 0 |
7 | SV - Das Wien - St. Veit | | 3 | 2½ | | 2 | | * | 3 | | 4½ | | | 4 | 15 | 1 |
| LL-resources Fürstenfeld/Hartberg | 1½ | 1½ | | | | 3 | 3 | * | | | | 6 | 4 | 15 | 1 |
9 | 1. SK Ottakring | 1 | | 2½ | 2½ | 3½ | | | | * | | 4 | | 4 | 13,5 | 0 |
10 | Royal Salzburg | | 1½ | | | | 2½ | 1½ | | | * | 2 | 5½ | 2 | 13 | 0 |
11 | Frauental - FH CAMPUS 02 | | 1 | | ½ | | 2½ | | | 2 | 4 | * | | 2 | 10 | 0 |
12 | ASVÖ Pamhagen | | | 0 | ½ | 1 | | | 0 | | ½ | | * | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|