Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. SG Mistelbach/A. (RtgØ:2539, HS1: 6 / HS2: 17,5)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØRp
1GMNguyen, Thai Dai Van266326630CZE358878½1½2326332758
2GMPechac, Jergus258225822505SVK14926970½½1½½3525392611
5IMKraus, Tomas246124612436CZE3317081½00½2524862414
6IMStalmach, Richard243324330CZE372048U20110013524752547
7GMHaba, Petr242224222437CZE300160½1½½2,5422792374
8IMBures, Jaroslav240724072399CZE322890½10½½2,5523432343
9Mikes, Jan234923492358CZE339369½112,5322982571

Thông tin kỳ thủ

Nguyen Thai Dai Van GM 2663 CZE Rp:2758
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
399GMSarana Alexey271727170SRB25112s ½1
4114GMDragnev Valentin256225622526AUT25432w 11
5134GMAbasov Nijat Azad261926192635AZE25602,5s ½1
Pechac Jergus GM 2582 SVK Rp:2611
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
158GMGupta Abhijeet257325732616IND25602,5s ½1
280IMUnuk Laura230423042363SLO24080,5w ½1
3101GMAndreikin Dmitry272927290FID26063w 12
4117GMPapp Gabor250825082560HUN25512s ½2
5135GMKarthik Venkataraman258125810IND26333,5w ½2
Kraus Tomas IM 2461 CZE Rp:2414
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
163GMSolodovnichenko Yuri249724970UKR25122,5w 12
283FMVitouch Anatol228722872258AUT23261s ½2
3104GMVitiugov Nikita266726672699ENG27264s 03
4118IMPeyrer Konstantin241524152377AUT25873w 03
5136GMGhosh Diptayan256625662581IND25293,5s ½3
Stalmach Richard IM 2433 CZE Rp:2547
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
164IMKoellner Ruben Gideon248024802494GER24032s 13
284FMGschiel Alexander232623262300AUT17020w 13
3107GMRodshtein Maxim261326130ISR32445w 04
4119IMFroewis Georg242924292420AUT23832s 04
5138GMKunin Vitaly252825282526GER23853w 14
Haba Petr GM 2422 CZE Rp:2374
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
165GMAntoniewski Rafal Ing.244324432502POL24642,5w ½4
289Fleischhacker Christian187318731751AUT16060s 14
4120FMBalint Peter237523752312AUT24552w ½5
5141IMPajeken Jakob Leon242324232427GER22912,5s ½5
Bures Jaroslav IM 2407 CZE Rp:2343
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
166IMKuegel Tobias242824280GER24663s ½5
292WFMHorvath Maria189318931919AUT16560w 15
3108GMShimanov Aleksandr258225820FID31575s 05
4122FMHuber Benedikt229922992230GER22280,5s ½6
5144GMBrunello Sabino251425142492ITA25104w ½6
Mikes Jan 2349 CZE Rp:2571
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
167IMKulon Klaudia239523950POL22991w ½6
293Virag Herbert184201842AUT15800s 16
3109GMBacrot Etienne265826582680FRA24843,5w 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 14.00
Bàn4  SV - Das Wien - St. VeitRtg-9  SG Mistelbach/A.Rtg2 : 4 PGN
4.1GM
Gupta, Abhijeet
2573IND-GM
Pechac, Jergus
2582SVK½ - ½ PGN
4.2GM
Solodovnichenko, Yuri
2497UKR-IM
Kraus, Tomas
2461CZE0 - 1 PGN
4.3IM
Koellner, Ruben Gideon
2480GERU20-IM
Stalmach, Richard
2433CZEU200 - 1 PGN
4.4GM
Antoniewski, Rafal
2443POL-GM
Haba, Petr
2422CZE½ - ½ PGN
4.5IM
Kuegel, Tobias
2428GER-IM
Bures, Jaroslav
2407CZE½ - ½ PGN
4.6IM
Kulon, Klaudia
2395POL-
Mikes, Jan
2349CZE½ - ½ PGN
2. Ván ngày 2024/10/10 lúc 14.00
Bàn9  SG Mistelbach/A.Rtg-5  ASVÖ PamhagenRtg5 : 1 PGN
3.1GM
Pechac, Jergus
2582SVK-IM
Unuk, Laura
2304SLO½ - ½ PGN
3.2IM
Kraus, Tomas
2461CZE-FM
Vitouch, Anatol
2287AUT½ - ½ PGN
3.3IM
Stalmach, Richard
2433CZEU20-FM
Gschiel, Alexander
2326AUTU201 - 0 PGN
3.4GM
Haba, Petr
2422CZE-
Fleischhacker, Christian
1873AUT1 - 0 PGN
3.5IM
Bures, Jaroslav
2407CZE-WFM
Horvath, Maria
1893AUT1 - 0 PGN
3.6
Mikes, Jan
2349CZE-
Virag, Herbert
1842AUT1 - 0 PGN
3. Ván ngày 2024/10/11 lúc 14.00
Bàn6  ASV LinzRtg-9  SG Mistelbach/A.Rtg3½:2½ PGN
5.1GM
Sarana, Alexey
2717SRB-GM
Nguyen, Thai Dai Van
2663CZE½ - ½ PGN
5.2GM
Andreikin, Dmitry
2729FID-GM
Pechac, Jergus
2582SVK0 - 1 PGN
5.3GM
Vitiugov, Nikita
2667ENG-IM
Kraus, Tomas
2461CZE1 - 0 PGN
5.4GM
Rodshtein, Maxim
2613ISR-IM
Stalmach, Richard
2433CZEU201 - 0 PGN
5.5GM
Shimanov, Aleksandr
2582FID-IM
Bures, Jaroslav
2407CZE1 - 0 PGN
5.6GM
Bacrot, Etienne
2658FRA-
Mikes, Jan
2349CZE0 - 1 PGN
4. Ván ngày 2024/10/12 lúc 14.00
Bàn9  SG Mistelbach/A.Rtg-7  1. SK OttakringRtg2½:3½ PGN
2.1GM
Nguyen, Thai Dai Van
2663CZE-GM
Dragnev, Valentin
2562AUT1 - 0 PGN
2.2GM
Pechac, Jergus
2582SVK-GM
Papp, Gabor
2508HUN½ - ½ PGN
2.3IM
Kraus, Tomas
2461CZE-IM
Peyrer, Konstantin
2415AUT0 - 1 PGN
2.4IM
Stalmach, Richard
2433CZEU20-IM
Froewis, Georg
2429AUT0 - 1 PGN
2.5GM
Haba, Petr
2422CZE-FM
Balint, Peter
2375AUTU20½ - ½ PGN
2.6IM
Bures, Jaroslav
2407CZE-FM
Huber, Benedikt
2299GER½ - ½ PGN
5. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10.00
Bàn8  Malerei Edlinger Rapid FeffernitzRtg-9  SG Mistelbach/A.Rtg2½:3½ PGN
6.1GM
Abasov, Nijat Azad
2619AZE-GM
Nguyen, Thai Dai Van
2663CZE½ - ½ PGN
6.2GM
Karthik, Venkataraman
2581IND-GM
Pechac, Jergus
2582SVK½ - ½ PGN
6.3GM
Ghosh, Diptayan
2566IND-IM
Kraus, Tomas
2461CZE½ - ½ PGN
6.4GM
Kunin, Vitaly
2528GER-IM
Stalmach, Richard
2433CZEU200 - 1 PGN
6.5IM
Pajeken, Jakob Leon
2423GER-GM
Haba, Petr
2422CZE½ - ½ PGN
6.6GM
Brunello, Sabino
2514ITA-IM
Bures, Jaroslav
2407CZE½ - ½ PGN
6. Ván ngày 2025/04/02 lúc 14.00
Bàn12  Frauental - FH CAMPUS 02Rtg-9  SG Mistelbach/A.Rtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/04/03 lúc 14.00
Bàn9  SG Mistelbach/A.Rtg-10  SC MPÖ Maria SaalRtg0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/04/04 lúc 10.00
Bàn11  LL-resources Fürstenfeld/HartbergRtg-9  SG Mistelbach/A.Rtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/04 lúc 16.00
Bàn9  SG Mistelbach/A.Rtg-1  Royal SalzburgRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/05 lúc 14.00
Bàn2  Pinggau-FriedbergRtg-9  SG Mistelbach/A.Rtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/06 lúc 10.00
Bàn9  SG Mistelbach/A.Rtg-3  Mayrhofen/Zell/ZillertalRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0