Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Malerei Edlinger Rapid Feffernitz (RtgØ:2588, HS1: 6 / HS2: 19)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØRp
1GMAbasov, Nijat Azad261926192635AZE134029601½0½½2,5525602560
2GMKarthik, Venkataraman258125810IND250064791½½1½3,5524842633
3GMGhosh, Diptayan256625662581IND5045207½½11½3,5523802529
5GMKunin, Vitaly252825282526GER4128737101103523132385
8IMPajeken, Jakob Leon242324232427GER129428391001½2,5522912291
11GMBrunello, Sabino251425142492ITA8136131½11½4522702510

Thông tin kỳ thủ

Abasov Nijat Azad GM 2619 AZE Rp:2560
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
180IMUnuk Laura230423042363SLO24080,5s 11
299GMSarana Alexey271727170SRB25112w ½1
3114GMDragnev Valentin256225622526AUT25432s 01
4209GMKrivoborodov Egor255525552512GER24592s ½1
5154GMNguyen Thai Dai Van266326630CZE27582w ½1
Karthik Venkataraman GM 2581 IND Rp:2633
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
183FMVitouch Anatol228722872258AUT23261w 12
2101GMAndreikin Dmitry272927290FID26063s ½2
3117GMPapp Gabor250825082560HUN25512w ½2
4218FMFahrner Kurt231423142281AUT17200w 12
5155GMPechac Jergus258225822505SVK26113s ½2
Ghosh Diptayan GM 2566 IND Rp:2529
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
188Lovrinovic Christian Mag.205320532066AUT21640,5s ½3
2104GMVitiugov Nikita266726672699ENG27264w ½3
3118IMPeyrer Konstantin241524152377AUT25873s 13
4219FMSteiner Stefan MMag.230223022275AUT23050,5s 13
5158IMKraus Tomas246124612436CZE24142w ½3
Kunin Vitaly GM 2528 GER Rp:2385
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
189Fleischhacker Christian187318731751AUT16060w 14
2107GMRodshtein Maxim261326130ISR32445s 04
3119IMFroewis Georg242924292420AUT23832w 14
4220FMKrebs Johann221722172195AUT23291w 14
5159IMStalmach Richard243324330CZE25473s 04
Pajeken Jakob Leon IM 2423 GER Rp:2291
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
192WFMHorvath Maria189318931919AUT16560s 15
2108GMShimanov Aleksandr258225820FID31575w 05
3120FMBalint Peter237523752312AUT24552s 05
4221FMEbner Hubert218221822161AUT16710s 15
5160GMHaba Petr242224222437CZE23742,5w ½5
Brunello Sabino GM 2514 ITA Rp:2510
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
193Virag Herbert184201842AUT15800w 16
2109GMBacrot Etienne265826582680FRA24843,5s ½6
3122FMHuber Benedikt229922992230GER22280,5w 16
4222Gruenwald Simon214321432056AUT21520,5w 16
5161IMBures Jaroslav240724072399CZE23432,5s ½6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 14.00
Bàn5  ASVÖ PamhagenRtg-8  Malerei Edlinger Rapid FeffernitzRtg½ :5½ PGN
5.1IM
Unuk, Laura
2304SLO-GM
Abasov, Nijat Azad
2619AZE0 - 1 PGN
5.2FM
Vitouch, Anatol
2287AUT-GM
Karthik, Venkataraman
2581IND0 - 1 PGN
5.3
Lovrinovic, Christian
2053AUT-GM
Ghosh, Diptayan
2566IND½ - ½ PGN
5.4
Fleischhacker, Christian
1873AUT-GM
Kunin, Vitaly
2528GER0 - 1 PGN
5.5WFM
Horvath, Maria
1893AUT-IM
Pajeken, Jakob Leon
2423GER0 - 1 PGN
5.6
Virag, Herbert
1842AUT-GM
Brunello, Sabino
2514ITA0 - 1 PGN
2. Ván ngày 2024/10/10 lúc 14.00
Bàn8  Malerei Edlinger Rapid FeffernitzRtg-6  ASV LinzRtg2 : 4 PGN
2.1GM
Abasov, Nijat Azad
2619AZE-GM
Sarana, Alexey
2717SRB½ - ½ PGN
2.2GM
Karthik, Venkataraman
2581IND-GM
Andreikin, Dmitry
2729FID½ - ½ PGN
2.3GM
Ghosh, Diptayan
2566IND-GM
Vitiugov, Nikita
2667ENG½ - ½ PGN
2.4GM
Kunin, Vitaly
2528GER-GM
Rodshtein, Maxim
2613ISR0 - 1 PGN
2.5IM
Pajeken, Jakob Leon
2423GER-GM
Shimanov, Aleksandr
2582FID0 - 1 PGN
2.6GM
Brunello, Sabino
2514ITA-GM
Bacrot, Etienne
2658FRA½ - ½ PGN
3. Ván ngày 2024/10/11 lúc 14.00
Bàn7  1. SK OttakringRtg-8  Malerei Edlinger Rapid FeffernitzRtg2½:3½ PGN
6.1GM
Dragnev, Valentin
2562AUT-GM
Abasov, Nijat Azad
2619AZE1 - 0 PGN
6.2GM
Papp, Gabor
2508HUN-GM
Karthik, Venkataraman
2581IND½ - ½ PGN
6.3IM
Peyrer, Konstantin
2415AUT-GM
Ghosh, Diptayan
2566IND0 - 1 PGN
6.4IM
Froewis, Georg
2429AUT-GM
Kunin, Vitaly
2528GER0 - 1 PGN
6.5FM
Balint, Peter
2375AUTU20-IM
Pajeken, Jakob Leon
2423GER1 - 0 PGN
6.6FM
Huber, Benedikt
2299GER-GM
Brunello, Sabino
2514ITA0 - 1 PGN
4. Ván ngày 2024/10/12 lúc 14.00
Bàn12  Frauental - FH CAMPUS 02Rtg-8  Malerei Edlinger Rapid FeffernitzRtg½ :5½ PGN
1.1GM
Krivoborodov, Egor
2555GER-GM
Abasov, Nijat Azad
2619AZE½ - ½ PGN
1.2FM
Fahrner, Kurt
2314AUT-GM
Karthik, Venkataraman
2581IND0 - 1 PGN
1.3FM
Steiner, Stefan
2302AUT-GM
Ghosh, Diptayan
2566IND0 - 1 PGN
1.4FM
Krebs, Johann
2217AUT-GM
Kunin, Vitaly
2528GER0 - 1 PGN
1.5FM
Ebner, Hubert
2182AUT-IM
Pajeken, Jakob Leon
2423GER0 - 1 PGN
1.6
Gruenwald, Simon
2143AUTU20-GM
Brunello, Sabino
2514ITA0 - 1 PGN
5. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10.00
Bàn8  Malerei Edlinger Rapid FeffernitzRtg-9  SG Mistelbach/A.Rtg2½:3½ PGN
6.1GM
Abasov, Nijat Azad
2619AZE-GM
Nguyen, Thai Dai Van
2663CZE½ - ½ PGN
6.2GM
Karthik, Venkataraman
2581IND-GM
Pechac, Jergus
2582SVK½ - ½ PGN
6.3GM
Ghosh, Diptayan
2566IND-IM
Kraus, Tomas
2461CZE½ - ½ PGN
6.4GM
Kunin, Vitaly
2528GER-IM
Stalmach, Richard
2433CZEU200 - 1 PGN
6.5IM
Pajeken, Jakob Leon
2423GER-GM
Haba, Petr
2422CZE½ - ½ PGN
6.6GM
Brunello, Sabino
2514ITA-IM
Bures, Jaroslav
2407CZE½ - ½ PGN
6. Ván ngày 2025/04/02 lúc 14.00
Bàn10  SC MPÖ Maria SaalRtg-8  Malerei Edlinger Rapid FeffernitzRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/04/03 lúc 14.00
Bàn8  Malerei Edlinger Rapid FeffernitzRtg-11  LL-resources Fürstenfeld/HartbergRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/04/04 lúc 10.00
Bàn1  Royal SalzburgRtg-8  Malerei Edlinger Rapid FeffernitzRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/04 lúc 16.00
Bàn8  Malerei Edlinger Rapid FeffernitzRtg-2  Pinggau-FriedbergRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/05 lúc 14.00
Bàn3  Mayrhofen/Zell/ZillertalRtg-8  Malerei Edlinger Rapid FeffernitzRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/06 lúc 10.00
Bàn8  Malerei Edlinger Rapid FeffernitzRtg-4  SV - Das Wien - St. VeitRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0