Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. 1. SK Ottakring (RtgØ:2506, HS1: 4 / HS2: 13,5)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØRp
1GMDragnev, Valentin256225622526AUT1634852101002526152543
4GMPapp, Gabor250825082560HUN718602½½½½2425512551
5IMPeyrer, Konstantin241524152377AUT1640879010113525152587
6IMFroewis, Georg242924292420AUT1618423010102524552383
7FMBalint, Peter237523752312AUT1660713U200½1½2424552455
9FMHuber, Benedikt229922992230GER1292358300½0,5325012228
10FMSteindl, Johannes222522252240AUT16432660101324092284
17Hoegl, Emanuel213421342128AUT163567011118710

Thông tin kỳ thủ

Dragnev Valentin GM 2562 AUT Rp:2543
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
199GMSarana Alexey271727170SRB25112s 11
2208GMDemchenko Anton260226020SLO33202s 01
3134GMAbasov Nijat Azad261926192635AZE25602,5w 11
4154GMNguyen Thai Dai Van266326630CZE27582s 01
5169IMCosta Leonardo247224720GER27184w 01
Papp Gabor GM 2508 HUN Rp:2551
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
2209GMKrivoborodov Egor255525552512GER24592w ½2
3135GMKarthik Venkataraman258125810IND26333,5s ½2
4155GMPechac Jergus258225822505SVK26113w ½2
5171GMNaumann Alexander248724872511GER24532,5s ½2
Peyrer Konstantin IM 2415 AUT Rp:2587
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
1101GMAndreikin Dmitry272927290FID26063w 02
2213GMTratar Marko237423742419SLO22010,5s 13
3136GMGhosh Diptayan256625662581IND25293,5w 03
4158IMKraus Tomas246124612436CZE24142s 13
5173IMHalvax Georg244324432424AUT22972w 13
Froewis Georg IM 2429 AUT Rp:2383
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
1104GMVitiugov Nikita266726672699ENG27264s 03
2214GMMohr Georg238123812435SLO23491w 14
3138GMKunin Vitaly252825282526GER23853s 04
4159IMStalmach Richard243324330CZE25473w 14
5176FMGenser Harald226622662244AUT25061s 04
Balint Peter FM 2375 AUT Rp:2455
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
1107GMRodshtein Maxim261326130ISR32445w 04
2215IMSchnider Gert236223622357AUT24452s ½5
3141IMPajeken Jakob Leon242324232427GER22912,5w 15
4160GMHaba Petr242224222437CZE23742,5s ½5
Huber Benedikt FM 2299 GER Rp:2228
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
1108GMShimanov Aleksandr258225820FID31575s 05
3144GMBrunello Sabino251425142492ITA25104s 06
4161IMBures Jaroslav240724072399CZE23432,5w ½6
Steindl Johannes FM 2225 AUT Rp:2284
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
1109GMBacrot Etienne265826582680FRA24843,5w 06
2216FMSkuhala Jernej232023202314SLO19400,5w 16
5178FMHartl Daniel224822482234AUT23863,5w 05
Hoegl Emanuel 2134 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
5184Stallinger Vanessa187118711804AUT00s 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 14.00
Bàn6  ASV LinzRtg-7  1. SK OttakringRtg5 : 1 PGN
6.1GM
Sarana, Alexey
2717SRB-GM
Dragnev, Valentin
2562AUT0 - 1 PGN
6.2GM
Andreikin, Dmitry
2729FID-IM
Peyrer, Konstantin
2415AUT1 - 0 PGN
6.3GM
Vitiugov, Nikita
2667ENG-IM
Froewis, Georg
2429AUT1 - 0 PGN
6.4GM
Rodshtein, Maxim
2613ISR-FM
Balint, Peter
2375AUTU201 - 0 PGN
6.5GM
Shimanov, Aleksandr
2582FID-FM
Huber, Benedikt
2299GER1 - 0 PGN
6.6GM
Bacrot, Etienne
2658FRA-FM
Steindl, Johannes
2225AUT1 - 0 PGN
2. Ván ngày 2024/10/10 lúc 14.00
Bàn12  Frauental - FH CAMPUS 02Rtg-7  1. SK OttakringRtg2 : 4 PGN
1.1GM
Demchenko, Anton
2602SLO-GM
Dragnev, Valentin
2562AUT1 - 0 PGN
1.2GM
Krivoborodov, Egor
2555GER-GM
Papp, Gabor
2508HUN½ - ½ PGN
1.3GM
Tratar, Marko
2374SLO-IM
Peyrer, Konstantin
2415AUT0 - 1 PGN
1.4GM
Mohr, Georg
2381SLO-IM
Froewis, Georg
2429AUT0 - 1 PGN
1.5IM
Schnider, Gert
2362AUT-FM
Balint, Peter
2375AUTU20½ - ½ PGN
1.6FM
Skuhala, Jernej
2320SLO-FM
Steindl, Johannes
2225AUT0 - 1 PGN
3. Ván ngày 2024/10/11 lúc 14.00
Bàn7  1. SK OttakringRtg-8  Malerei Edlinger Rapid FeffernitzRtg2½:3½ PGN
6.1GM
Dragnev, Valentin
2562AUT-GM
Abasov, Nijat Azad
2619AZE1 - 0 PGN
6.2GM
Papp, Gabor
2508HUN-GM
Karthik, Venkataraman
2581IND½ - ½ PGN
6.3IM
Peyrer, Konstantin
2415AUT-GM
Ghosh, Diptayan
2566IND0 - 1 PGN
6.4IM
Froewis, Georg
2429AUT-GM
Kunin, Vitaly
2528GER0 - 1 PGN
6.5FM
Balint, Peter
2375AUTU20-IM
Pajeken, Jakob Leon
2423GER1 - 0 PGN
6.6FM
Huber, Benedikt
2299GER-GM
Brunello, Sabino
2514ITA0 - 1 PGN
4. Ván ngày 2024/10/12 lúc 14.00
Bàn9  SG Mistelbach/A.Rtg-7  1. SK OttakringRtg2½:3½ PGN
2.1GM
Nguyen, Thai Dai Van
2663CZE-GM
Dragnev, Valentin
2562AUT1 - 0 PGN
2.2GM
Pechac, Jergus
2582SVK-GM
Papp, Gabor
2508HUN½ - ½ PGN
2.3IM
Kraus, Tomas
2461CZE-IM
Peyrer, Konstantin
2415AUT0 - 1 PGN
2.4IM
Stalmach, Richard
2433CZEU20-IM
Froewis, Georg
2429AUT0 - 1 PGN
2.5GM
Haba, Petr
2422CZE-FM
Balint, Peter
2375AUTU20½ - ½ PGN
2.6IM
Bures, Jaroslav
2407CZE-FM
Huber, Benedikt
2299GER½ - ½ PGN
5. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10.00
Bàn7  1. SK OttakringRtg-10  SC MPÖ Maria SaalRtg2½:3½ PGN
5.1GM
Dragnev, Valentin
2562AUT-IM
Costa, Leonardo
2472GERU200 - 1 PGN
5.2GM
Papp, Gabor
2508HUN-GM
Naumann, Alexander
2487GER½ - ½ PGN
5.3IM
Peyrer, Konstantin
2415AUT-IM
Halvax, Georg
2443AUT1 - 0 PGN
5.4IM
Froewis, Georg
2429AUT-FM
Genser, Harald
2266AUT0 - 1 PGN
5.5FM
Steindl, Johannes
2225AUT-FM
Hartl, Daniel
2248AUT0 - 1 PGN
5.6
Hoegl, Emanuel
2134AUT-
Stallinger, Vanessa
1871AUT1 - 0 PGN
6. Ván ngày 2025/04/02 lúc 14.00
Bàn11  LL-resources Fürstenfeld/HartbergRtg-7  1. SK OttakringRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/04/03 lúc 14.00
Bàn7  1. SK OttakringRtg-1  Royal SalzburgRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/04/04 lúc 10.00
Bàn2  Pinggau-FriedbergRtg-7  1. SK OttakringRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/04 lúc 16.00
Bàn7  1. SK OttakringRtg-3  Mayrhofen/Zell/ZillertalRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/05 lúc 14.00
Bàn4  SV - Das Wien - St. VeitRtg-7  1. SK OttakringRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/06 lúc 10.00
Bàn7  1. SK OttakringRtg-5  ASVÖ PamhagenRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0