Danh sách đội với kết quả thi đấu

  12. ASVÖ Pamhagen (RtgØ:2417, HS1: 0 / HS2: 2)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØRp
5IMUnuk, Laura230423042363SLO146092150½0,5226012408
8FMVitouch, Anatol228722872258AUT16106510½0½1425192326
9FMGschiel, Alexander232623262300AUT1653202U2000000425021702
13Lovrinovic, Christian Mag.205320532066AUT1609700½0000,5424862164
14Fleischhacker, Christian187318731751AUT160593300-00424061606
17WFMHorvath, Maria189318931919AUT160166000000424561656
18Virag, Herbert184201842AUT1614037000000523801580
19Rusek, Walter Mag.183818381814AUT16127000000322851485

Thông tin kỳ thủ

Unuk Laura IM 2304 SLO Rp:2408
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
1134GMAbasov Nijat Azad261926192635AZE25602,5w 01
2155GMPechac Jergus258225822505SVK26113s ½1
Vitouch Anatol FM 2287 AUT Rp:2326
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
1135GMKarthik Venkataraman258125810IND26333,5s 02
2158IMKraus Tomas246124612436CZE24142w ½2
4190GMKozak Adam260026002572HUN26163s 01
54IMRosner Jonas243424342447GER23961,5w ½1
Gschiel Alexander FM 2326 AUT Rp:1702
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
2159IMStalmach Richard243324330CZE25473s 03
3168GMRagger Markus258425842601AUT26192w 01
4191GMBerkes Ferenc260426042623HUN25402,5w 02
55IMHacker Jonas238523852444GER24682,5s 02
Lovrinovic Christian Mag. 2053 AUT Rp:2164
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
1136GMGhosh Diptayan256625662581IND25293,5w ½3
3169IMCosta Leonardo247224720GER27184s 02
4193GMSamunenkov Ihor253325332536UKR24362,5s 03
56FMGoldbeck Lars237223722252GER24393w 03
Fleischhacker Christian 1873 AUT Rp:1606
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
1138GMKunin Vitaly252825282526GER23853s 04
2160GMHaba Petr242224222437CZE23742,5w 04
3171GMNaumann Alexander248724872511GER24532,5- 0K3
58Hinterreiter Markus226922692257GER21821,5s 04
Horvath Maria WFM 1893 AUT Rp:1656
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
1141IMPajeken Jakob Leon242324232427GER22912,5w 05
2161IMBures Jaroslav240724072399CZE23432,5s 05
3173IMHalvax Georg244324432424AUT22972s 04
4194GMKorpa Bence255025502534HUN24402,5w 04
Virag Herbert 1842 AUT Rp:1580
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
1144GMBrunello Sabino251425142492ITA25104s 06
2162Mikes Jan234923492358CZE25712,5w 06
3175FMBauer Sebastian233423342284AUT22962w 05
4198IMGschnitzer Adrian244924492406GER22762s 05
510FMWeber Samuel225622562227GER22072w 05
Rusek Walter Mag. 1838 AUT Rp:1485
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
3178FMHartl Daniel224822482234AUT23863,5s 06
4200FMSchernthaner David238923892332AUT23332w 06
513Leeb Simon221922192227GER21121s 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 14.00
Bàn5  ASVÖ PamhagenRtg-8  Malerei Edlinger Rapid FeffernitzRtg½ :5½ PGN
5.1IM
Unuk, Laura
2304SLO-GM
Abasov, Nijat Azad
2619AZE0 - 1 PGN
5.2FM
Vitouch, Anatol
2287AUT-GM
Karthik, Venkataraman
2581IND0 - 1 PGN
5.3
Lovrinovic, Christian
2053AUT-GM
Ghosh, Diptayan
2566IND½ - ½ PGN
5.4
Fleischhacker, Christian
1873AUT-GM
Kunin, Vitaly
2528GER0 - 1 PGN
5.5WFM
Horvath, Maria
1893AUT-IM
Pajeken, Jakob Leon
2423GER0 - 1 PGN
5.6
Virag, Herbert
1842AUT-GM
Brunello, Sabino
2514ITA0 - 1 PGN
2. Ván ngày 2024/10/10 lúc 14.00
Bàn9  SG Mistelbach/A.Rtg-5  ASVÖ PamhagenRtg5 : 1 PGN
3.1GM
Pechac, Jergus
2582SVK-IM
Unuk, Laura
2304SLO½ - ½ PGN
3.2IM
Kraus, Tomas
2461CZE-FM
Vitouch, Anatol
2287AUT½ - ½ PGN
3.3IM
Stalmach, Richard
2433CZEU20-FM
Gschiel, Alexander
2326AUTU201 - 0 PGN
3.4GM
Haba, Petr
2422CZE-
Fleischhacker, Christian
1873AUT1 - 0 PGN
3.5IM
Bures, Jaroslav
2407CZE-WFM
Horvath, Maria
1893AUT1 - 0 PGN
3.6
Mikes, Jan
2349CZE-
Virag, Herbert
1842AUT1 - 0 PGN
3. Ván ngày 2024/10/11 lúc 14.00
Bàn5  ASVÖ PamhagenRtg-10  SC MPÖ Maria SaalRtg0 : 6 PGN
4.1FM
Gschiel, Alexander
2326AUTU20-GM
Ragger, Markus
2584AUT0 - 1 PGN
4.2
Lovrinovic, Christian
2053AUT-IM
Costa, Leonardo
2472GERU200 - 1 PGN
4.3
Fleischhacker, Christian
1873AUT-GM
Naumann, Alexander
2487GER- - +
4.4WFM
Horvath, Maria
1893AUT-IM
Halvax, Georg
2443AUT0 - 1 PGN
4.5
Virag, Herbert
1842AUT-FM
Bauer, Sebastian
2334AUT0 - 1 PGN
4.6
Rusek, Walter
1838AUT-FM
Hartl, Daniel
2248AUT0 - 1 PGN
4. Ván ngày 2024/10/12 lúc 14.00
Bàn11  LL-resources Fürstenfeld/HartbergRtg-5  ASVÖ PamhagenRtg6 : 0 PGN
4.1GM
Kozak, Adam
2600HUN-FM
Vitouch, Anatol
2287AUT1 - 0 PGN
4.2GM
Berkes, Ferenc
2604HUN-FM
Gschiel, Alexander
2326AUTU201 - 0 PGN
4.3GM
Samunenkov, Ihor
2533UKRU20-
Lovrinovic, Christian
2053AUT1 - 0 PGN
4.4GM
Korpa, Bence
2550HUN-WFM
Horvath, Maria
1893AUT1 - 0 PGN
4.5IM
Gschnitzer, Adrian
2449GER-
Virag, Herbert
1842AUT1 - 0 PGN
4.6FM
Schernthaner, David
2389AUTU20-
Rusek, Walter
1838AUT1 - 0 PGN
5. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10.00
Bàn5  ASVÖ PamhagenRtg-1  Royal SalzburgRtg½ :5½ PGN
3.1FM
Vitouch, Anatol
2287AUT-IM
Rosner, Jonas
2434GER½ - ½ PGN
3.2FM
Gschiel, Alexander
2326AUTU20-IM
Hacker, Jonas
2385GER0 - 1 PGN
3.3
Lovrinovic, Christian
2053AUT-FM
Goldbeck, Lars
2372GER0 - 1 PGN
3.4
Fleischhacker, Christian
1873AUT-
Hinterreiter, Markus
2269GER0 - 1 PGN
3.5
Virag, Herbert
1842AUT-FM
Weber, Samuel
2256GER0 - 1 PGN
3.6
Rusek, Walter
1838AUT-
Leeb, Simon
2219GER0 - 1 PGN
6. Ván ngày 2025/04/02 lúc 14.00
Bàn2  Pinggau-FriedbergRtg-5  ASVÖ PamhagenRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/04/03 lúc 14.00
Bàn5  ASVÖ PamhagenRtg-3  Mayrhofen/Zell/ZillertalRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/04/04 lúc 10.00
Bàn4  SV - Das Wien - St. VeitRtg-5  ASVÖ PamhagenRtg0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/04 lúc 16.00
Bàn5  ASVÖ PamhagenRtg-12  Frauental - FH CAMPUS 02Rtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/05 lúc 14.00
Bàn5  ASVÖ PamhagenRtg-6  ASV LinzRtg0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/06 lúc 10.00
Bàn7  1. SK OttakringRtg-5  ASVÖ PamhagenRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0