Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. SV - Das Wien - St. Veit (RtgØ:2592, HS1: 4 / HS2: 15)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØRp
3GMGupta, Abhijeet257325732616IND5010608½½½½½2,5525602560
8GMSolodovnichenko, Yuri249724970UKR1410436900½112,5525122512
9IMKoellner, Ruben Gideon248024802494GER12993093U200½½½½2524752403
10GMAntoniewski, Rafal Ing.244324432502POL1111078½½½102,5524642464
11IMKuegel, Tobias242824280GER4636295½½½½13523942466
12IMKulon, Klaudia239523950POL1131044½½1222992299
13IMSchachinger, Mario238523852369AUT1616773½101,5323762376

Thông tin kỳ thủ

Gupta Abhijeet GM 2573 IND Rp:2560
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
1155GMPechac Jergus258225822505SVK26113w ½1
2168GMRagger Markus258425842601AUT26192s ½1
3190GMKozak Adam260026002572HUN26163w ½1
43IMDeuer Marius247724772187GER23861s ½1
520GMKadric Denis255825582576MNE25582,5w ½1
Solodovnichenko Yuri GM 2497 UKR Rp:2512
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
1158IMKraus Tomas246124612436CZE24142s 02
2169IMCosta Leonardo247224720GER27184w 02
3191GMBerkes Ferenc260426042623HUN25402,5s ½2
44IMRosner Jonas243424342447GER23961,5w 12
521GMPetrov Nikita258925890MNE25633s 12
Koellner Ruben Gideon IM 2480 GER Rp:2403
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
1159IMStalmach Richard243324330CZE25473w 03
2171GMNaumann Alexander248724872511GER24532,5s ½3
3193GMSamunenkov Ihor253325332536UKR24362,5w ½3
45IMHacker Jonas238523852444GER24682,5s ½3
522GMErdos Viktor253825382549HUN25803,5w ½3
Antoniewski Rafal Ing. GM 2443 POL Rp:2464
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
1160GMHaba Petr242224222437CZE23742,5s ½4
2173IMHalvax Georg244324432424AUT22972w ½4
3194GMKorpa Bence255025502534HUN24402,5s ½4
46FMGoldbeck Lars237223722252GER24393w 14
523GMSankalp Gupta253425340IND26224s 04
Kuegel Tobias IM 2428 GER Rp:2466
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
1161IMBures Jaroslav240724072399CZE23432,5w ½5
2175FMBauer Sebastian233423342284AUT22962s ½5
3198IMGschnitzer Adrian244924492406GER22762w ½5
410FMWeber Samuel225622562227GER22072s ½5
524GMPerunovic Milos252525252579SRB22481w 15
Kulon Klaudia IM 2395 POL Rp:2299
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
1162Mikes Jan234923492358CZE25712,5s ½6
2178FMHartl Daniel224822482234AUT23863,5w ½6
Schachinger Mario IM 2385 AUT Rp:2376
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
3200FMSchernthaner David238923892332AUT23332s ½6
413Leeb Simon221922192227GER21121w 16
525GMIvanisevic Ivan251925192564SRB30865s 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 14.00
Bàn4  SV - Das Wien - St. VeitRtg-9  SG Mistelbach/A.Rtg2 : 4 PGN
4.1GM
Gupta, Abhijeet
2573IND-GM
Pechac, Jergus
2582SVK½ - ½ PGN
4.2GM
Solodovnichenko, Yuri
2497UKR-IM
Kraus, Tomas
2461CZE0 - 1 PGN
4.3IM
Koellner, Ruben Gideon
2480GERU20-IM
Stalmach, Richard
2433CZEU200 - 1 PGN
4.4GM
Antoniewski, Rafal
2443POL-GM
Haba, Petr
2422CZE½ - ½ PGN
4.5IM
Kuegel, Tobias
2428GER-IM
Bures, Jaroslav
2407CZE½ - ½ PGN
4.6IM
Kulon, Klaudia
2395POL-
Mikes, Jan
2349CZE½ - ½ PGN
2. Ván ngày 2024/10/10 lúc 14.00
Bàn10  SC MPÖ Maria SaalRtg-4  SV - Das Wien - St. VeitRtg3½:2½ PGN
4.1GM
Ragger, Markus
2584AUT-GM
Gupta, Abhijeet
2573IND½ - ½ PGN
4.2IM
Costa, Leonardo
2472GERU20-GM
Solodovnichenko, Yuri
2497UKR1 - 0 PGN
4.3GM
Naumann, Alexander
2487GER-IM
Koellner, Ruben Gideon
2480GERU20½ - ½ PGN
4.4IM
Halvax, Georg
2443AUT-GM
Antoniewski, Rafal
2443POL½ - ½ PGN
4.5FM
Bauer, Sebastian
2334AUT-IM
Kuegel, Tobias
2428GER½ - ½ PGN
4.6FM
Hartl, Daniel
2248AUT-IM
Kulon, Klaudia
2395POL½ - ½ PGN
3. Ván ngày 2024/10/11 lúc 14.00
Bàn4  SV - Das Wien - St. VeitRtg-11  LL-resources Fürstenfeld/HartbergRtg3 : 3 PGN
3.1GM
Gupta, Abhijeet
2573IND-GM
Kozak, Adam
2600HUN½ - ½ PGN
3.2GM
Solodovnichenko, Yuri
2497UKR-GM
Berkes, Ferenc
2604HUN½ - ½ PGN
3.3IM
Koellner, Ruben Gideon
2480GERU20-GM
Samunenkov, Ihor
2533UKRU20½ - ½ PGN
3.4GM
Antoniewski, Rafal
2443POL-GM
Korpa, Bence
2550HUN½ - ½ PGN
3.5IM
Kuegel, Tobias
2428GER-IM
Gschnitzer, Adrian
2449GER½ - ½ PGN
3.6IM
Schachinger, Mario
2385AUT-FM
Schernthaner, David
2389AUTU20½ - ½ PGN
4. Ván ngày 2024/10/12 lúc 14.00
Bàn1  Royal SalzburgRtg-4  SV - Das Wien - St. VeitRtg1½:4½ PGN
5.1IM
Deuer, Marius
2477GERU20-GM
Gupta, Abhijeet
2573IND½ - ½ PGN
5.2IM
Rosner, Jonas
2434GER-GM
Solodovnichenko, Yuri
2497UKR0 - 1 PGN
5.3IM
Hacker, Jonas
2385GER-IM
Koellner, Ruben Gideon
2480GERU20½ - ½ PGN
5.4FM
Goldbeck, Lars
2372GER-GM
Antoniewski, Rafal
2443POL0 - 1 PGN
5.5FM
Weber, Samuel
2256GER-IM
Kuegel, Tobias
2428GER½ - ½ PGN
5.6
Leeb, Simon
2219GER-IM
Schachinger, Mario
2385AUT0 - 1 PGN
5. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10.00
Bàn4  SV - Das Wien - St. VeitRtg-2  Pinggau-FriedbergRtg3 : 3 PGN
2.1GM
Gupta, Abhijeet
2573IND-GM
Kadric, Denis
2558MNE½ - ½ PGN
2.2GM
Solodovnichenko, Yuri
2497UKR-GM
Petrov, Nikita
2589MNE1 - 0 PGN
2.3IM
Koellner, Ruben Gideon
2480GERU20-GM
Erdos, Viktor
2538HUN½ - ½ PGN
2.4GM
Antoniewski, Rafal
2443POL-GM
Sankalp, Gupta
2534IND0 - 1 PGN
2.5IM
Kuegel, Tobias
2428GER-GM
Perunovic, Milos
2525SRB1 - 0 PGN
2.6IM
Schachinger, Mario
2385AUT-GM
Ivanisevic, Ivan
2519SRB0 - 1 PGN
6. Ván ngày 2025/04/02 lúc 14.00
Bàn3  Mayrhofen/Zell/ZillertalRtg-4  SV - Das Wien - St. VeitRtg0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/04/03 lúc 14.00
Bàn4  SV - Das Wien - St. VeitRtg-12  Frauental - FH CAMPUS 02Rtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/04/04 lúc 10.00
Bàn4  SV - Das Wien - St. VeitRtg-5  ASVÖ PamhagenRtg0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/04 lúc 16.00
Bàn6  ASV LinzRtg-4  SV - Das Wien - St. VeitRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/05 lúc 14.00
Bàn4  SV - Das Wien - St. VeitRtg-7  1. SK OttakringRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/06 lúc 10.00
Bàn8  Malerei Edlinger Rapid FeffernitzRtg-4  SV - Das Wien - St. VeitRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0