Danh sách đội với kết quả thi đấu

  11. Frauental - FH CAMPUS 02 (RtgØ:2547, HS1: 2 / HS2: 10)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØRp
2GMDemchenko, Anton260226020SLO4160258112225203320
3GMKrivoborodov, Egor255525552512GER4155890½½½½02525312459
7GMTratar, Marko237423742419SLO14600684½00,5223942201
8GMMohr, Georg238123812435SLO14600013101223492349
9IMSchnider, Gert236223622357AUT1606310½½012424452445
10FMSkuhala, Jernej232023202314SLO14605651½00,5221331940
12FMFahrner, Kurt231423142281AUT16005910000325201720
13FMSteiner, Stefan MMag.230223022275AUT16145090½0,5224982305
14FMKrebs, Johann221722172195AUT1603590½0½1324542329
15FMEbner, Hubert218221822161AUT1600761000224711671
16Gruenwald, Simon214321432056AUT1663755U2000½0,5324252152

Thông tin kỳ thủ

Demchenko Anton GM 2602 SLO Rp:3320
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
13IMDeuer Marius247724772187GER23861s 11
2114GMDragnev Valentin256225622526AUT25432w 11
Krivoborodov Egor GM 2555 GER Rp:2459
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
15IMHacker Jonas238523852444GER24682,5w ½2
2117GMPapp Gabor250825082560HUN25512s ½2
320GMKadric Denis255825582576MNE25582,5s ½1
4134GMAbasov Nijat Azad261926192635AZE25602,5w ½1
540GMNisipeanu Liviu-Dieter258425842600ROU27043,5s 01
Tratar Marko GM 2374 SLO Rp:2201
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
16FMGoldbeck Lars237223722252GER24393s ½3
2118IMPeyrer Konstantin241524152377AUT25873w 03
Mohr Georg GM 2381 SLO Rp:2349
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
18Hinterreiter Markus226922692257GER21821,5w 14
2119IMFroewis Georg242924292420AUT23832s 04
Schnider Gert IM 2362 AUT Rp:2445
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
110FMWeber Samuel225622562227GER22072s ½5
2120FMBalint Peter237523752312AUT24552w ½5
321GMPetrov Nikita258925890MNE25633w 02
542GMVogel Roven255925592500GER24202w 12
Skuhala Jernej FM 2320 SLO Rp:1940
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
117Lomsadze Irakly204020402050UKR00,5w ½6
2123FMSteindl Johannes222522252240AUT22841s 06
Fahrner Kurt FM 2314 AUT Rp:1720
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
322GMErdos Viktor253825382549HUN25803,5s 03
4135GMKarthik Venkataraman258125810IND26333,5s 02
543GMVotava Jan244124412482CZE26003,5s 03
Steiner Stefan MMag. FM 2302 AUT Rp:2305
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
4136GMGhosh Diptayan256625662581IND25293,5w 03
545GMMaiwald Jens-Uwe242924292448GER22001w ½4
Krebs Johann FM 2217 AUT Rp:2329
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
323GMSankalp Gupta253425340IND26224w ½4
4138GMKunin Vitaly252825282526GER23853s 04
547IMPlatzgummer Fabian230123012289AUT23592,5s ½5
Ebner Hubert FM 2182 AUT Rp:1671
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
325GMIvanisevic Ivan251925192564SRB30865s 05
4141IMPajeken Jakob Leon242324232427GER22912,5w 05
Gruenwald Simon 2143 AUT Rp:2152
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
326IMBaidetskyi Valentin250525052480AUT30002w 06
4144GMBrunello Sabino251425142492ITA25104s 06
548FMTabernig Bernhard Di Dr.225622562269AUT23061,5w ½6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 14.00
Bàn1  Royal SalzburgRtg-12  Frauental - FH CAMPUS 02Rtg2 : 4 PGN
1.1IM
Deuer, Marius
2477GERU20-GM
Demchenko, Anton
2602SLO0 - 1 PGN
1.2IM
Hacker, Jonas
2385GER-GM
Krivoborodov, Egor
2555GER½ - ½ PGN
1.3FM
Goldbeck, Lars
2372GER-GM
Tratar, Marko
2374SLO½ - ½ PGN
1.4
Hinterreiter, Markus
2269GER-GM
Mohr, Georg
2381SLO0 - 1 PGN
1.5FM
Weber, Samuel
2256GER-IM
Schnider, Gert
2362AUT½ - ½ PGN
1.6
Lomsadze, Irakly
2040UKR-FM
Skuhala, Jernej
2320SLO½ - ½ PGN
2. Ván ngày 2024/10/10 lúc 14.00
Bàn12  Frauental - FH CAMPUS 02Rtg-7  1. SK OttakringRtg2 : 4 PGN
1.1GM
Demchenko, Anton
2602SLO-GM
Dragnev, Valentin
2562AUT1 - 0 PGN
1.2GM
Krivoborodov, Egor
2555GER-GM
Papp, Gabor
2508HUN½ - ½ PGN
1.3GM
Tratar, Marko
2374SLO-IM
Peyrer, Konstantin
2415AUT0 - 1 PGN
1.4GM
Mohr, Georg
2381SLO-IM
Froewis, Georg
2429AUT0 - 1 PGN
1.5IM
Schnider, Gert
2362AUT-FM
Balint, Peter
2375AUTU20½ - ½ PGN
1.6FM
Skuhala, Jernej
2320SLO-FM
Steindl, Johannes
2225AUT0 - 1 PGN
3. Ván ngày 2024/10/11 lúc 14.00
Bàn2  Pinggau-FriedbergRtg-12  Frauental - FH CAMPUS 02Rtg5 : 1 PGN
1.1GM
Kadric, Denis
2558MNE-GM
Krivoborodov, Egor
2555GER½ - ½ PGN
1.2GM
Petrov, Nikita
2589MNE-IM
Schnider, Gert
2362AUT1 - 0 PGN
1.3GM
Erdos, Viktor
2538HUN-FM
Fahrner, Kurt
2314AUT1 - 0
1.4GM
Sankalp, Gupta
2534IND-FM
Krebs, Johann
2217AUT½ - ½ PGN
1.5GM
Ivanisevic, Ivan
2519SRB-FM
Ebner, Hubert
2182AUT1 - 0 PGN
1.6IM
Baidetskyi, Valentin
2505AUT-
Gruenwald, Simon
2143AUTU201 - 0 PGN
4. Ván ngày 2024/10/12 lúc 14.00
Bàn12  Frauental - FH CAMPUS 02Rtg-8  Malerei Edlinger Rapid FeffernitzRtg½ :5½ PGN
1.1GM
Krivoborodov, Egor
2555GER-GM
Abasov, Nijat Azad
2619AZE½ - ½ PGN
1.2FM
Fahrner, Kurt
2314AUT-GM
Karthik, Venkataraman
2581IND0 - 1 PGN
1.3FM
Steiner, Stefan
2302AUT-GM
Ghosh, Diptayan
2566IND0 - 1 PGN
1.4FM
Krebs, Johann
2217AUT-GM
Kunin, Vitaly
2528GER0 - 1 PGN
1.5FM
Ebner, Hubert
2182AUT-IM
Pajeken, Jakob Leon
2423GER0 - 1 PGN
1.6
Gruenwald, Simon
2143AUTU20-GM
Brunello, Sabino
2514ITA0 - 1 PGN
5. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10.00
Bàn3  Mayrhofen/Zell/ZillertalRtg-12  Frauental - FH CAMPUS 02Rtg3½:2½ PGN
1.1GM
Nisipeanu, Liviu-Dieter
2584ROU-GM
Krivoborodov, Egor
2555GER1 - 0 PGN
1.2GM
Vogel, Roven
2559GER-IM
Schnider, Gert
2362AUT0 - 1 PGN
1.3GM
Votava, Jan
2441CZE-FM
Fahrner, Kurt
2314AUT1 - 0 PGN
1.4GM
Maiwald, Jens-Uwe
2429GER-FM
Steiner, Stefan
2302AUT½ - ½ PGN
1.5IM
Platzgummer, Fabian
2301AUT-FM
Krebs, Johann
2217AUT½ - ½ PGN
1.6FM
Tabernig, Bernhard
2256AUT-
Gruenwald, Simon
2143AUTU20½ - ½ PGN
6. Ván ngày 2025/04/02 lúc 14.00
Bàn12  Frauental - FH CAMPUS 02Rtg-9  SG Mistelbach/A.Rtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/04/03 lúc 14.00
Bàn4  SV - Das Wien - St. VeitRtg-12  Frauental - FH CAMPUS 02Rtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/04/04 lúc 10.00
Bàn12  Frauental - FH CAMPUS 02Rtg-10  SC MPÖ Maria SaalRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/04 lúc 16.00
Bàn5  ASVÖ PamhagenRtg-12  Frauental - FH CAMPUS 02Rtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/05 lúc 14.00
Bàn12  Frauental - FH CAMPUS 02Rtg-11  LL-resources Fürstenfeld/HartbergRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/06 lúc 10.00
Bàn6  ASV LinzRtg-12  Frauental - FH CAMPUS 02Rtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0