Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. SC MPÖ Maria Saal (RtgØ:2498, HS1: 8 / HS2: 17)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØRp
2GMRagger, Markus258425842601AUT1610856½½12324942619
3IMCosta, Leonardo247224720GER16213955U20½11½14524782718
5GMNaumann, Alexander248724872511GER4623169½½+0½2,5525402453
7IMHalvax, Georg244324432424AUT1619543½½1002523692297
9FMBauer, Sebastian233423342284AUT1653709½½102422962296
10FMGenser, Harald226622662244AUT1605690011225062506
12FMHartl, Daniel224822482234AUT16205841½1013,5522372386
18Stallinger, Vanessa187118711804AUT162894100121340

Thông tin kỳ thủ

Ragger Markus GM 2584 AUT Rp:2619
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
140GMNisipeanu Liviu-Dieter258425842600ROU27043,5s ½1
258GMGupta Abhijeet257325732616IND25602,5w ½1
384FMGschiel Alexander232623262300AUT17020s 11
Costa Leonardo IM 2472 GER Rp:2718
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
142GMVogel Roven255925592500GER24202w ½2
263GMSolodovnichenko Yuri249724970UKR25122,5s 12
388Lovrinovic Christian Mag.205320532066AUT21640,5w 12
499GMSarana Alexey271727170SRB25112w ½1
5114GMDragnev Valentin256225622526AUT25432s 11
Naumann Alexander GM 2487 GER Rp:2453
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
143GMVotava Jan244124412482CZE26003,5s ½3
264IMKoellner Ruben Gideon248024802494GER24032w ½3
389Fleischhacker Christian187318731751AUT16060- 1K3
4101GMAndreikin Dmitry272927290FID26063s 02
5117GMPapp Gabor250825082560HUN25512w ½2
Halvax Georg IM 2443 AUT Rp:2297
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
145GMMaiwald Jens-Uwe242924292448GER22001w ½4
265GMAntoniewski Rafal Ing.244324432502POL24642,5s ½4
392WFMHorvath Maria189318931919AUT16560w 14
4104GMVitiugov Nikita266726672699ENG27264w 03
5118IMPeyrer Konstantin241524152377AUT25873s 03
Bauer Sebastian FM 2334 AUT Rp:2296
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
147IMPlatzgummer Fabian230123012289AUT23592,5s ½5
266IMKuegel Tobias242824280GER24663w ½5
393Virag Herbert184201842AUT15800s 15
4107GMRodshtein Maxim261326130ISR32445s 04
Genser Harald FM 2266 AUT Rp:2506
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
4108GMShimanov Aleksandr258225820FID31575w 05
5119IMFroewis Georg242924292420AUT23832w 14
Hartl Daniel FM 2248 AUT Rp:2386
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
151Schiestl Josef207120712071AUT21010,5w 16
267IMKulon Klaudia239523950POL22991s ½6
394Rusek Walter Mag.183818381814AUT14850w 16
4109GMBacrot Etienne265826582680FRA24843,5s 06
5123FMSteindl Johannes222522252240AUT22841s 15
Stallinger Vanessa 1871 AUT Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
5130Hoegl Emanuel213421342128AUT01w 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 14.00
Bàn3  Mayrhofen/Zell/ZillertalRtg-10  SC MPÖ Maria SaalRtg2½:3½ PGN
3.1GM
Nisipeanu, Liviu-Dieter
2584ROU-GM
Ragger, Markus
2584AUT½ - ½ PGN
3.2GM
Vogel, Roven
2559GER-IM
Costa, Leonardo
2472GERU20½ - ½ PGN
3.3GM
Votava, Jan
2441CZE-GM
Naumann, Alexander
2487GER½ - ½ PGN
3.4GM
Maiwald, Jens-Uwe
2429GER-IM
Halvax, Georg
2443AUT½ - ½ PGN
3.5IM
Platzgummer, Fabian
2301AUT-FM
Bauer, Sebastian
2334AUT½ - ½ PGN
3.6
Schiestl, Josef
2071AUT-FM
Hartl, Daniel
2248AUT0 - 1 PGN
2. Ván ngày 2024/10/10 lúc 14.00
Bàn10  SC MPÖ Maria SaalRtg-4  SV - Das Wien - St. VeitRtg3½:2½ PGN
4.1GM
Ragger, Markus
2584AUT-GM
Gupta, Abhijeet
2573IND½ - ½ PGN
4.2IM
Costa, Leonardo
2472GERU20-GM
Solodovnichenko, Yuri
2497UKR1 - 0 PGN
4.3GM
Naumann, Alexander
2487GER-IM
Koellner, Ruben Gideon
2480GERU20½ - ½ PGN
4.4IM
Halvax, Georg
2443AUT-GM
Antoniewski, Rafal
2443POL½ - ½ PGN
4.5FM
Bauer, Sebastian
2334AUT-IM
Kuegel, Tobias
2428GER½ - ½ PGN
4.6FM
Hartl, Daniel
2248AUT-IM
Kulon, Klaudia
2395POL½ - ½ PGN
3. Ván ngày 2024/10/11 lúc 14.00
Bàn5  ASVÖ PamhagenRtg-10  SC MPÖ Maria SaalRtg0 : 6 PGN
4.1FM
Gschiel, Alexander
2326AUTU20-GM
Ragger, Markus
2584AUT0 - 1 PGN
4.2
Lovrinovic, Christian
2053AUT-IM
Costa, Leonardo
2472GERU200 - 1 PGN
4.3
Fleischhacker, Christian
1873AUT-GM
Naumann, Alexander
2487GER- - +
4.4WFM
Horvath, Maria
1893AUT-IM
Halvax, Georg
2443AUT0 - 1 PGN
4.5
Virag, Herbert
1842AUT-FM
Bauer, Sebastian
2334AUT0 - 1 PGN
4.6
Rusek, Walter
1838AUT-FM
Hartl, Daniel
2248AUT0 - 1 PGN
4. Ván ngày 2024/10/12 lúc 14.00
Bàn10  SC MPÖ Maria SaalRtg-6  ASV LinzRtg½ :5½ PGN
3.1IM
Costa, Leonardo
2472GERU20-GM
Sarana, Alexey
2717SRB½ - ½ PGN
3.2GM
Naumann, Alexander
2487GER-GM
Andreikin, Dmitry
2729FID0 - 1 PGN
3.3IM
Halvax, Georg
2443AUT-GM
Vitiugov, Nikita
2667ENG0 - 1 PGN
3.4FM
Bauer, Sebastian
2334AUT-GM
Rodshtein, Maxim
2613ISR0 - 1 PGN
3.5FM
Genser, Harald
2266AUT-GM
Shimanov, Aleksandr
2582FID0 - 1 PGN
3.6FM
Hartl, Daniel
2248AUT-GM
Bacrot, Etienne
2658FRA0 - 1 PGN
5. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10.00
Bàn7  1. SK OttakringRtg-10  SC MPÖ Maria SaalRtg2½:3½ PGN
5.1GM
Dragnev, Valentin
2562AUT-IM
Costa, Leonardo
2472GERU200 - 1 PGN
5.2GM
Papp, Gabor
2508HUN-GM
Naumann, Alexander
2487GER½ - ½ PGN
5.3IM
Peyrer, Konstantin
2415AUT-IM
Halvax, Georg
2443AUT1 - 0 PGN
5.4IM
Froewis, Georg
2429AUT-FM
Genser, Harald
2266AUT0 - 1 PGN
5.5FM
Steindl, Johannes
2225AUT-FM
Hartl, Daniel
2248AUT0 - 1 PGN
5.6
Hoegl, Emanuel
2134AUT-
Stallinger, Vanessa
1871AUT1 - 0 PGN
6. Ván ngày 2025/04/02 lúc 14.00
Bàn10  SC MPÖ Maria SaalRtg-8  Malerei Edlinger Rapid FeffernitzRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/04/03 lúc 14.00
Bàn9  SG Mistelbach/A.Rtg-10  SC MPÖ Maria SaalRtg0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/04/04 lúc 10.00
Bàn12  Frauental - FH CAMPUS 02Rtg-10  SC MPÖ Maria SaalRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/04 lúc 16.00
Bàn10  SC MPÖ Maria SaalRtg-11  LL-resources Fürstenfeld/HartbergRtg0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/05 lúc 14.00
Bàn1  Royal SalzburgRtg-10  SC MPÖ Maria SaalRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/06 lúc 10.00
Bàn10  SC MPÖ Maria SaalRtg-2  Pinggau-FriedbergRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0