Danh sách đội với kết quả thi đấu

  10. Royal Salzburg (RtgØ:2431, HS1: 2 / HS2: 13)
BànTênRtgRtQTRtQGFideIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØRp
3IMDeuer, Marius247724772187GER16236432U200½0½1425792386
4IMRosner, Jonas243424342447GER24608513010½1,5424832396
5IMHacker, Jonas238523852444GER1270968½½0½12,5524682468
6FMGoldbeck, Lars237223722252GER16208188½½1013523672439
8Hinterreiter, Markus226922692257GER127114700½11,5422692182
10FMWeber, Samuel225622562227GER12924008½00½12522792207
13Leeb, Simon221922192227GER12924768011221122112
17Lomsadze, Irakly204020402050UKR14133105½0,5123200

Thông tin kỳ thủ

Deuer Marius IM 2477 GER Rp:2386
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
1208GMDemchenko Anton260226020SLO33202w 01
220GMKadric Denis255825582576MNE25582,5w ½1
340GMNisipeanu Liviu-Dieter258425842600ROU27043,5s 01
458GMGupta Abhijeet257325732616IND25602,5w ½1
Rosner Jonas IM 2434 GER Rp:2396
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
221GMPetrov Nikita258925890MNE25633s 02
342GMVogel Roven255925592500GER24202w 12
463GMSolodovnichenko Yuri249724970UKR25122,5s 02
583FMVitouch Anatol228722872258AUT23261s ½1
Hacker Jonas IM 2385 GER Rp:2468
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
1209GMKrivoborodov Egor255525552512GER24592s ½2
222GMErdos Viktor253825382549HUN25803,5w ½3
343GMVotava Jan244124412482CZE26003,5s 03
464IMKoellner Ruben Gideon248024802494GER24032w ½3
584FMGschiel Alexander232623262300AUT17020w 12
Goldbeck Lars FM 2372 GER Rp:2439
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
1213GMTratar Marko237423742419SLO22010,5w ½3
223GMSankalp Gupta253425340IND26224s ½4
345GMMaiwald Jens-Uwe242924292448GER22001w 14
465GMAntoniewski Rafal Ing.244324432502POL24642,5s 04
588Lovrinovic Christian Mag.205320532066AUT21640,5s 13
Hinterreiter Markus 2269 GER Rp:2182
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
1214GMMohr Georg238123812435SLO23491s 04
225GMIvanisevic Ivan251925192564SRB30865w 05
347IMPlatzgummer Fabian230123012289AUT23592,5s ½5
589Fleischhacker Christian187318731751AUT16060w 14
Weber Samuel FM 2256 GER Rp:2207
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
1215IMSchnider Gert236223622357AUT24452w ½5
226IMBaidetskyi Valentin250525052480AUT30002s 06
348FMTabernig Bernhard Di Dr.225622562269AUT23061,5w 06
466IMKuegel Tobias242824280GER24663w ½5
593Virag Herbert184201842AUT15800s 15
Leeb Simon 2219 GER Rp:2112
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
468IMSchachinger Mario238523852369AUT23761,5s 06
594Rusek Walter Mag.183818381814AUT14850w 16
Lomsadze Irakly 2040 UKR Rp:0
VánSốTênRtgRtQTRtQGRpĐiểmKQBàn
1216FMSkuhala Jernej232023202314SLO19400,5s ½6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/09 lúc 14.00
Bàn1  Royal SalzburgRtg-12  Frauental - FH CAMPUS 02Rtg2 : 4 PGN
1.1IM
Deuer, Marius
2477GERU20-GM
Demchenko, Anton
2602SLO0 - 1 PGN
1.2IM
Hacker, Jonas
2385GER-GM
Krivoborodov, Egor
2555GER½ - ½ PGN
1.3FM
Goldbeck, Lars
2372GER-GM
Tratar, Marko
2374SLO½ - ½ PGN
1.4
Hinterreiter, Markus
2269GER-GM
Mohr, Georg
2381SLO0 - 1 PGN
1.5FM
Weber, Samuel
2256GER-IM
Schnider, Gert
2362AUT½ - ½ PGN
1.6
Lomsadze, Irakly
2040UKR-FM
Skuhala, Jernej
2320SLO½ - ½ PGN
2. Ván ngày 2024/10/10 lúc 14.00
Bàn1  Royal SalzburgRtg-2  Pinggau-FriedbergRtg1½:4½ PGN
6.1IM
Deuer, Marius
2477GERU20-GM
Kadric, Denis
2558MNE½ - ½ PGN
6.2IM
Rosner, Jonas
2434GER-GM
Petrov, Nikita
2589MNE0 - 1 PGN
6.3IM
Hacker, Jonas
2385GER-GM
Erdos, Viktor
2538HUN½ - ½ PGN
6.4FM
Goldbeck, Lars
2372GER-GM
Sankalp, Gupta
2534IND½ - ½ PGN
6.5
Hinterreiter, Markus
2269GER-GM
Ivanisevic, Ivan
2519SRB0 - 1 PGN
6.6FM
Weber, Samuel
2256GER-IM
Baidetskyi, Valentin
2505AUT0 - 1 PGN
3. Ván ngày 2024/10/11 lúc 14.00
Bàn3  Mayrhofen/Zell/ZillertalRtg-1  Royal SalzburgRtg3½:2½ PGN
2.1GM
Nisipeanu, Liviu-Dieter
2584ROU-IM
Deuer, Marius
2477GERU201 - 0 PGN
2.2GM
Vogel, Roven
2559GER-IM
Rosner, Jonas
2434GER0 - 1 PGN
2.3GM
Votava, Jan
2441CZE-IM
Hacker, Jonas
2385GER1 - 0 PGN
2.4GM
Maiwald, Jens-Uwe
2429GER-FM
Goldbeck, Lars
2372GER0 - 1 PGN
2.5IM
Platzgummer, Fabian
2301AUT-
Hinterreiter, Markus
2269GER½ - ½ PGN
2.6FM
Tabernig, Bernhard
2256AUT-FM
Weber, Samuel
2256GER1 - 0 PGN
4. Ván ngày 2024/10/12 lúc 14.00
Bàn1  Royal SalzburgRtg-4  SV - Das Wien - St. VeitRtg1½:4½ PGN
5.1IM
Deuer, Marius
2477GERU20-GM
Gupta, Abhijeet
2573IND½ - ½ PGN
5.2IM
Rosner, Jonas
2434GER-GM
Solodovnichenko, Yuri
2497UKR0 - 1 PGN
5.3IM
Hacker, Jonas
2385GER-IM
Koellner, Ruben Gideon
2480GERU20½ - ½ PGN
5.4FM
Goldbeck, Lars
2372GER-GM
Antoniewski, Rafal
2443POL0 - 1 PGN
5.5FM
Weber, Samuel
2256GER-IM
Kuegel, Tobias
2428GER½ - ½ PGN
5.6
Leeb, Simon
2219GER-IM
Schachinger, Mario
2385AUT0 - 1 PGN
5. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10.00
Bàn5  ASVÖ PamhagenRtg-1  Royal SalzburgRtg½ :5½ PGN
3.1FM
Vitouch, Anatol
2287AUT-IM
Rosner, Jonas
2434GER½ - ½ PGN
3.2FM
Gschiel, Alexander
2326AUTU20-IM
Hacker, Jonas
2385GER0 - 1 PGN
3.3
Lovrinovic, Christian
2053AUT-FM
Goldbeck, Lars
2372GER0 - 1 PGN
3.4
Fleischhacker, Christian
1873AUT-
Hinterreiter, Markus
2269GER0 - 1 PGN
3.5
Virag, Herbert
1842AUT-FM
Weber, Samuel
2256GER0 - 1 PGN
3.6
Rusek, Walter
1838AUT-
Leeb, Simon
2219GER0 - 1 PGN
6. Ván ngày 2025/04/02 lúc 14.00
Bàn1  Royal SalzburgRtg-6  ASV LinzRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/04/03 lúc 14.00
Bàn7  1. SK OttakringRtg-1  Royal SalzburgRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/04/04 lúc 10.00
Bàn1  Royal SalzburgRtg-8  Malerei Edlinger Rapid FeffernitzRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/04 lúc 16.00
Bàn9  SG Mistelbach/A.Rtg-1  Royal SalzburgRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/05 lúc 14.00
Bàn1  Royal SalzburgRtg-10  SC MPÖ Maria SaalRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/04/06 lúc 10.00
Bàn11  LL-resources Fürstenfeld/HartbergRtg-1  Royal SalzburgRtg0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0