Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ASV Linz * 451022,50
2Pinggau-Friedberg * 4359210
3SC MPÖ Maria Saal½ * 68170
4Malerei Edlinger Rapid Feffernitz2 * 6190
5SG Mistelbach/A. * 45617,50
6Mayrhofen/Zell/Zillertal2 * 3514,50
7SV - Das Wien - St. Veit32 * 34151
LL-resources Fürstenfeld/Hartberg33 * 64151
91. SK Ottakring1 * 4413,50
10Royal Salzburg * 22130
11Frauental - FH CAMPUS 021½24 * 2100
12ASVÖ Pamhagen0½10½ * 020

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints