Chessfestival Groningen Compact Ban Tổ chức | Robert de Boer |
Liên đoàn | Netherlands ( NED ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Govert Pellikaan |
Tổng trọng tài | Denissen, Erwin 1007297 |
Phó Tổng Trọng tài | Van der Graaf, A. 1040910; Van der Graaf-Osinga, A. 1035347 |
Trọng tài | Kroezen, Roland 1016091; Van Beersum, Wim 1037455, ... All arbiters |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 min/40 moves + 30 minutes + 30 seconds per move |
Địa điểm | Groningen |
Số ván | 5 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2024/12/26 đến 2024/12/30 |
Rating trung bình | 1755 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 23.10.2024 16:45:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: NOSBO
Giải/ Nội dung | Open A, Open B, Open C, Compact, Compact senioren, Vierkampen |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
DS đấu thủ xếp theo vần
Số | | Tên | FideID | Rtg | LĐ |
1 | | Alberts, Peter | | 1868 | NED |
2 | | Baars, Tije | 40102157 | 1865 | NED |
3 | | Beltman, Joost | 40102424 | 2023 | NED |
4 | | Dinanath, Hrdya | 1087991 | 2035 | NED |
5 | | Groot, Simon | 1022342 | 1987 | NED |
6 | | Heeres, Felix | 1094955 | 1465 | NED |
7 | | Hendriks, Peter | 1009516 | 1993 | NED |
8 | | Hettinga, Jaap | 1060945 | 1740 | NED |
9 | | Jayasimha, Arjun | 366127713 | 0 | FID |
10 | | Omnes, Tiago | 1091867 | 1793 | NED |
11 | | Plug, Arjan | 1011600 | 1856 | NED |
12 | | Rutten, David | 1001604 | 1813 | NED |
13 | | Tollenaar, Vygo | 40107710 | 0 | NED |
14 | | Trevisan, Giovanni | 277436 | 1549 | BEL |
15 | | Van Der Graaf, Pieter | 1053035 | 0 | NED |
16 | | Vasan, Navin | 40108295 | 1677 | NED |
17 | | Verheij, Dana | 1063790 | 1972 | NED |
|
|
|
|