Chessfestival Groningen C Ban Tổ chức | Robert de Boer |
Liên đoàn | Netherlands ( NED ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Govert Pellikaan |
Tổng trọng tài | Denissen, Erwin 1007297 |
Phó Tổng Trọng tài | Van der Graaf, A. 1040910; Van der Graaf-Osinga, A. 1035347 |
Trọng tài | Kroezen, Roland 1016091; Van Beersum, Wim 1037455, Umaibalan, Vathanaruban 29965217 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 min/40 moves + 30 minutes + 30 seconds per move |
Địa điểm | Groningen |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2024/12/21 đến 2024/12/30 |
Rating trung bình | 1616 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 23.10.2024 16:39:00 / Page cached 23.11.2024 17:59:20 10min., Người tạo/Tải lên sau cùng: NOSBO
Giải/ Nội dung | Open A, Open B, Open C, Compact, Compact senioren, Vierkampen |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | Dijkstra, Theo | 1058924 | NED | 1837 |
2 | | Mohamed Hassanin, Mohamed | 54263301 | EGY | 1794 |
3 | | Klimovich, Hanna | 13507362 | FID | 1777 |
4 | | Stapersma, Dick | 1034464 | NED | 1777 |
5 | | Jacobsen, Trond | 1510380 | NOR | 1772 |
6 | | Kolijn, David | 1099213 | NED | 1766 |
7 | | Bosveld, Mattias | 40100170 | NED | 1764 |
8 | | Schlepuetz, Volker Dr. | 12911011 | GER | 1726 |
9 | | Kolijn, Simon | 40104869 | NED | 1722 |
10 | | Pruner, Ulf | 34680330 | GER | 1697 |
11 | | De Wey Peters, Inno | 1056468 | NED | 1696 |
12 | | Mareau, Noe | 551018152 | FRA | 1693 |
13 | | Oord, Jan | 1047922 | NED | 1671 |
14 | | Luong, Thao | 1091980 | NED | 1660 |
15 | | In T Veen, Leonard | 1071629 | NED | 1628 |
16 | | Hainghumbi, Wilhelm Meke-La-Jesus | 15212386 | NAM | 1609 |
17 | | Gaurav, Karthikeya Pasangulapati | 33489297 | IND | 1599 |
18 | | Pribylla, Amelia | 267511 | BEL | 1597 |
19 | | Nihal, Saheer | 531012086 | IND | 1517 |
20 | | Mareau, Ewa | 45139300 | FRA | 1427 |
21 | | Luxema, Jouke | 1067621 | NED | 1291 |
22 | | Borges Manzano, Samuel Alejandro | 3539040 | CUB | 0 |
23 | | Gamal Elmohamady, Salama | 54269199 | EGY | 0 |
24 | | Gholami, Pouyan | 36784761 | IRI | 0 |
25 | | Ibrahim Moustafa, Moustafa | 54269296 | EGY | 0 |
26 | | Mohamed Hamdina, Abdelrahman | 54268460 | EGY | 0 |
|
|
|
|