Chessfestival Groningen A Cập nhật ngày: 23.10.2024 18:26:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: NOSBO
Giải/ Nội dung | Open A, Open B, Open C, Compact, Compact senioren, Vierkampen |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
1 | AUS | Australia | 1 |
2 | BEL | Belgium | 1 |
3 | CUB | Cuba | 1 |
4 | GER | Germany | 1 |
5 | IND | India | 10 |
6 | IRI | Iran | 2 |
7 | IRL | Ireland | 2 |
8 | KAZ | Kazakhstan | 1 |
9 | LTU | Lithuania | 1 |
10 | NED | Netherlands | 14 |
Tổng cộng | | | 34 |
Thống kê số liệu đẳng cấp
Đẳng cấp | Số lượng |
GM | 4 |
WGM | 2 |
IM | 9 |
WIM | 1 |
FM | 6 |
WFM | 3 |
CM | 2 |
Tổng cộng | 27 |
Thống kê số liệu ván đấu
|
|
|
|