Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Asian Cities Chess Team Championship 2024

Cập nhật ngày: 29.04.2024 12:14:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: Bangladesh Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSố ĐộiĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11
Surgut City, RussiaSurgut City, Russia98101729,50308292
22
Tehran City, Iran, MenTehran City, Iran, Men980116310307275
33
Tula City, RussiaTula City, Russia952212230183,5167,5
48
Colombo City, Sri LankaColombo City, Sri Lanka960312180136,5124,5
54
Moscow City, RussiaMoscow City, Russia95131121,50161,5147,5
67
Tehran City, Iran, WomenTehran City, Iran, Women9333918,50164148
713
Khanty-Mansiysk City, RussiaKhanty-Mansiysk City, Rus84049180122106
89
Penang City, MalaysiaPenang City, Malaysia8404916092,576,5
96
Pavlodar City, KazakhstanPavlodar City, Kazakhstan83148190136122
105
Baghdad City, IraqBaghdad City, Iraq8314816,50139123
1115
Sukhbaatar City, MongoliaSukhbaatar City, Mongolia831481609177
1211
Al Quds City, PalestineAl Quds City, Palestine8206512,507157
1310
Muscat City, OmanMuscat City, Oman8116410,526149
1412
Charikot City, NepalCharikot City, Nepal8116410,5063,545,5
1514
Al-Mahra Ciity, YemanAl-Mahra Ciity, Yeman802639,505442

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)
Hệ số phụ 5: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)