Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Windhoek Based Chess League. Proudly sponsored by Bank Windhoek.

2024 Bank Windhoek Junior Chess League (JCL)

Cập nhật ngày: 14.10.2024 22:30:47, Người tạo: Namibia Chess-Federation,Tải lên sau cùng: NitzbornMB

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567891011121314151617181920 HS1  HS2  HS3 
1Windhoek Afrikaanse Private Skool * 443344444433443343664,5531
2ZCA Mini Giants0 * 341343442444443343158393,5
3MCA Thunder Knights01 * 4334432234244443154,5380,3
4ZCA Pawn Storms100 * 03233233434442844309,5
5MCA Mighty Pawns13½½ * 102234143444422243214,3
6The Rubies Chess Club01143 * 14332043342241263,3
7Affies Chess Club001141 * 230314443442139217
8Royal Submarines CC01012½2 * 414342443202037,5223,5
9WCPS Checkmate Champs000110 * 4423123441935196
10RCA Development Team00112330 * 0223424441935185,5
11St. Pauls Primary School00000004 * 0243431441829127,5
12Royal Rooks CC1200111222 * 2½024341630132,8
13WCPS Pawn Promoters0023110½102 * 1444441531,5128,8
14Windhoek Gymnasium Primary School000102011103 * 12411020,591
15St. George's Pawns00004003043 * 1916,5130,3
16Waka International PS000000000001 * 3257,515,3
17Amazing Kids Chess Club00010100200020 * 14731,8
18Holy Cross Primary School Pawns000001100000 * 225,50
19Windhoek International Pawns10000002000100 * 2437,5
20DHPS Chess Club00000000000000 * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)