Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
CẦN THƠ CHESSKIDS MỞ RỘNG LẦN VII - TRANH CÚP CẦN THƠ CHESSKIDS - NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨNPaskutinis atnaujinimas02.05.2024 14:09:01, Autorius/Paskutinis perkėlimas: cantho_chess
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Lytis | Klubas/Miestas |
1 | | Tran, Ngoc Minh Duy | 12416207 | DON | 2015 | | Đồng Nai |
2 | | Vo, Huynh Thien | 12412350 | CTH | 1890 | | Cần Thơ |
3 | | Nguyen, Thanh Liem | 12413461 | CTH | 1846 | | Cần Thơ |
4 | | Nguyen, Hoang Dang Huy | 12405515 | CKC | 1818 | | Cần Thơ Chesskids |
5 | | Le, Phan Hoang Quan | 12432881 | ROY | 1777 | | Royal |
6 | | Vo, Thi Thuy Tien | 12410667 | CKC | 1760 | w | Cần Thơ Chesskids |
7 | | Pham, Hong Duc | 12434485 | TVI | 1655 | | Trí Việt |
8 | | Bui, Tran Minh Khang | 12418579 | TNV | 1644 | | Tài Năng Việt |
9 | | Dinh, Nguyen Hien Anh | 12413410 | DON | 1621 | w | Đồng Nai |
10 | | Nguyen, Phuc Cao Danh | 12434523 | NKH | 1618 | | Năng Khiếu |
11 | | Nguyen, Doan Minh Bang | 12429643 | TNV | 1606 | | Tài Năng Việt |
12 | | Nguyen, Minh Doanh | 12434531 | VHP | 1548 | w | Võ Hồng Phượng |
13 | | Pham, Minh Hieu | 12417726 | DON | 1545 | | Đồng Nai |
14 | | Nguyen, Tran Thien Van | 12423670 | DON | 1534 | w | Đồng Nai |
15 | | Le, Hong An | 12446769 | TVI | 1485 | w | Trí Việt |
16 | | Nguyen, Hoang Huy | 12434868 | TVI | 1444 | | Trí Việt |
17 | | Nguyen, Ngoc Tuong Vy | 12434876 | TVI | 1425 | w | Trí Việt |
18 | | Le, Dai Thanh | 12446742 | TVI | 1421 | | Trí Việt |
19 | | Le, Duong Quoc Binh | 12452432 | NKH | 0 | | Năng Khiếu |
20 | | Mai, Nhat Thien Kim | 12437000 | TVI | 0 | w | Trí Việt |
21 | | Nguyen, Trong Nhan | 12451320 | TNV | 0 | | Tài Năng Việt |
22 | | Lam, Hao Quan | 12435392 | TNV | 0 | | Tài Năng Việt |
23 | | Ngo, Phuc Thinh | 12435430 | TNV | 0 | | Tài Năng Việt |
24 | | Dang, Nguyen Minh Tri | 12429716 | TDO | 0 | | Tự Do |
|
|
|
|