Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Steypakappingin 2024

Cập nhật ngày: 23.04.2024 12:22:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: Olavur Simonsen

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910111213 HS1  HS2 
1Sandavágs Talvfelag 1 * 4455666666640
2Klaksvíkar Talvfelag 12 * 4665566580
3Klaksvíkar Talvfelag 22 * 54566540
4Havnar Telvingarfelag 112 * 454446647,50
5Klaksvíkar Talvfelag 31012 * 45640,50
6Kollafjarðar Talvfelag 10½1 * 334566400
7Havnar Telvingarfelag 22½23 * 35454350
8Tofta Talvfelag 1002½33 * 436633,50
9Vestmanna/Gøta 101½2½12 * 4525,50
10Sandavágs Talvfelag 20112123 * 3230
11Kongshavnar Talvfelag 10½0½1223 * 43200
12Stranda Talvfelag 100½00102 * 3140
13Talvfelagið Rókur 1½0000020133 * 130

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints