Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Nación Kender | Secundaria

Cập nhật ngày: 26.05.2024 07:00:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: SUSAN MEDINA PENA

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11MOTENSSORI55001017,50
22OSLO, NORUEGA54018170
33SIDNEY, AUSTRALIA54018160
418LIMON, COSTA RICA53117150
56NEWCASTLE, AUSTRALIA52216120
619ODENSE, DINAMARCA5302611,50
722SAN JOSE, COSTA RICA52216110
87GOLD COAST, AUSTRALIA522169,50
95SWORDS, IRLANDA5302690
108BERGEN, NORUEGA530268,50
1110CIUDAD DEL CABO, SOUTHAFRICA5212510,50
1214DURBAN, SOUTHAFRICA521258,50
134ADELAIDA, AUSTRALIA51224100
17JOHANSBURGO, SOUTHAFRICA51224100
1516HEREDIA, COSTA RICA5122490
1620PORT ELIZABETH, SOUTHAFRICA512248,50
179CARTAGO, COSTA RICA5122480
1813DUBLIN, IRLANDA5122470
1911COPENHAGUE, DINAMARCA510426,50
2012CORK, IRLANDA510425,50
2115GLAWAY. IRLANDA510424,50
2221PRETORIA, SOUTHAFRICA5014150

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)