FOCC #45 U1300 Section

Cập nhật ngày: 02.09.2024 04:16:38, Người tạo/Tải lên sau cùng: Canada Chess Federation (Licence 21)

Giải/ Nội dungCrown, U1900, U1600, U1300, U900
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 11, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11/11 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

SốTênFideIDRtgCLB/Tỉnh
1Wu, Daniel CSTUSA1216
2Hua, Austin PSTCHN1200
3Guo, Alex ESTUSA118017271835
4Guo, Alex2 ESTUSA118017271835
5Gan, Eric PSTUSA116116741812
6Gan, Eric2 PSTUSA116116741812
7Guo, Britt CSTUSA105430218132
8Guo, Britt2 CSTUSA105430218132
9Guo, Britt3 CSTUSA105430218132
10Lui, Ezekiel* ESTUSA1050
11Lin, Andy ESTUSA102731244755
12Fu, Terrence ESTCAN975
13Zhao, Zifan ESTUSA969
14Huang, Kyle CSTUSA96030694185
15He, Hugh MSTCAN946174805
16He, Hugh2 MSTCAN946174805
17He, Caelyn MSTCAN939174815
18He, Caelyn2 MSTCAN939174815
19Tan, Lucas ESTUSA91017229096
20Chi, Lucas~ ESTUSA90530528012
21Chi, Lucas2~ ESTUSA90530528012
22Chi, Lucas3~ ESTUSa90530528012
23Luo, William ESTUSA902
24Luo, William2 ESTUSA902
25Peng, Grace CSTUSA902
26Peng, Grace2^ CSTUSA902
27Li, Kate ESTUSA89930121821
28Qi, Jason^ ESTUSA862
29Yuan, Michael~ ESTUSA85730493406
30Wang, Noah ESTUSA83231225410
31Wang, Blueka PSTUSA830
32Guo, Connor~ ESTUSA810
33Zhang, Annabell ESTUSA101116811172
34Zhang, Annabell2 ESTUSA101116811172
35Geng, Evan~ PSTCAN1113176927
36Geng, Evan2~ PSTCAN1113176927
37Wang, Dale ESTCAN959184002
38Wang, Dale2 ESTCAN959184002
39Wang, Dale3 ESTCAN959184002