FOCC #45 U1300 Section Cập nhật ngày: 02.09.2024 04:16:38, Người tạo/Tải lên sau cùng: Canada Chess Federation (Licence 21)
Giải/ Nội dung | Crown, U1900, U1600, U1300, U900 |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 11, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11/11 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
1 | CAN | Canada | 10 |
2 | CHN | China | 1 |
3 | USA | United States of America | 28 |
Tổng cộng | | | 39 |
Thống kê số liệu đẳng cấpThống kê số liệu ván đấu
Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
1 | 2 | 0 | 12 | 0 | 14 |
2 | 2 | 0 | 11 | 0 | 13 |
3 | 2 | 2 | 9 | 0 | 13 |
4 | 5 | 0 | 8 | 0 | 13 |
5 | 6 | 1 | 6 | 0 | 13 |
6 | 1 | 1 | 11 | 0 | 13 |
7 | 3 | 0 | 11 | 0 | 14 |
8 | 6 | 1 | 7 | 0 | 14 |
9 | 1 | 2 | 9 | 0 | 12 |
10 | 2 | 2 | 8 | 0 | 12 |
11 | 3 | 3 | 7 | 0 | 13 |
Tổng cộng | 33 | 12 | 99 | 0 | 144 |
|
|
|
|