Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2024 LPCA LEAGUE B

Cập nhật ngày: 23.11.2024 08:31:26, Người tạo/Tải lên sau cùng: Zambia Chess-Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910111213141516 HS1  HS2  HS3 
1YOFOSO KINGS * 10½9910½6101010½1210½111081141,50
2ULTIMATE CHESS CLUB * 5115810810½111191211½11781360
3UNZA CHESS CLUB7 * 691171110101011½11½761310
4CLASSIC STARS6 * 894910½91110½1169122,50
5MTENDERE CHESS CLUB3134 * 58885688,50
6GOODWILL TRUST37 * 95999581254102,50
7YOFOSO KNIGHTS41373 * 798610½48860
8LIYOCA CHESS CLUB525875 * 8577544850
9RED ARROWS B24114 * 9810½7793984,50
10CLASSIC RAIDERS23333 * 61010937820
11LITTLE LEGENDS023445 * 57982767,50
12ZICAS CHESS CLUB01234652 * 710872762,50
13THE 7th RANK CHESS CLUB323575 * 37926710
14PCZ STARS0½144552527 * 317530
15GC ACADEMY1½3433436 * 717510
16INDO ZAMBIA BANK CHESS CLUB21½10434433 * 335,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints