Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2024 LPCA ELITE LEAGUE 2

Cập nhật ngày: 20.10.2024 15:06:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Zambia Chess-Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b8a8b9a9b10a10b11a11b12a12b HS1  HS2  HS3 
1NKWAZI CHESS CLUB *  * 635655654552850
2LUSAKA CHESS CLUB *  * 4556355643800
3RED ARROWS03 *  * 034415646535640
4GREEN BUFFALOES10½6 *  * 2144664533620
5GREEN EAGLES1234 *  * 34556529620
6NAPSA B CHESS CLUB1223 *  * 444425540
7FOUR KNIGHTS CHESS CLUB011312 *  * 33423252446,50
8GC CHESS CLUB½½513 *  * 2434362147,50
9NAPSA A CHESS CLUB12213242 *  * 32048,50
10KAFUE CHESS CLUB20000½43323 *  * 451840,50
11PCZ MAIN CHESS CLUB½1312½022243 *  * 6517440
12LIYOCA A CHESS CLUB½100111½2200½2101 *  * 0160

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints