9th Panamerican Team Chess Championship Cập nhật ngày: 29.01.2013 23:53:50, Người tạo/Tải lên sau cùng: CBX - Confederacao Brasileira de Xadrez
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | USA | * | * | 2½ | 2 | 3 | 2 | 4 | 3 | 10 | 16,5 | 0 |
2 | CUB | 1½ | 2 | * | * | 1½ | 3 | 4 | 3½ | 7 | 15,5 | 0 |
3 | BRA | 1 | 2 | 2½ | 1 | * | * | 3 | 2 | 6 | 11,5 | 0 |
4 | URU | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 2 | * | * | 1 | 4,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|