Примечание: Чтобы снизить загрузку на сервер из-за ежедневного сканирования всех страниц поисковыми системами типа Google, Yahoo и проч., все ссылки на турниры старше двух месяцев (с даты окончания) отображаются после клика по данной кнопке :
Отобразить дополнительную информацию
Live games:
https://dtflivechess.online/tour/?id=-NsezA0nGL5RC2SRaIRsVietnam chess championships 2024 - Standard Women Последнее обновление20.03.2024 03:41:07, Автор/Последняя загрузка: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Стартовый список
Ном. | | Имя | код FIDE | ФЕД. | Рейт.Межд. | Клуб/Город |
1 | WGM | Hoang Thi Bao Tram | 12401102 | HCM | 2243 | Tp Hồ Chí Minh |
2 | WIM | Bach Ngoc Thuy Duong | 12408956 | HCM | 2231 | Tp Hồ Chí Minh |
3 | WGM | Nguyen Thi Thanh An | 12400300 | HCM | 2228 | Tp Hồ Chí Minh |
4 | WGM | Nguyen Thi Mai Hung | 12401676 | BDU | 2218 | Bình Dương |
5 | WGM | Le Thanh Tu | 12401005 | HNO | 2098 | Hà Nội |
6 | WIM | Nguyen Thanh Thuy Tien | 12400998 | HCM | 2069 | Tp Hồ Chí Minh |
7 | WIM | Dang Bich Ngoc | 12400653 | BDU | 2054 | Bình Dương |
8 | WIM | Luong Phuong Hanh | 12401013 | CTH | 2051 | Cần Thơ |
9 | WIM | Nguyen Hong Anh | 12406732 | HCM | 2039 | Tp Hồ Chí Minh |
10 | | Luong Hoang Tu Linh | 12414697 | BGI | 2001 | Bắc Giang |
11 | WIM | Bui Kim Le | 12400874 | BDI | 1972 | Bình Định |
12 | WFM | Kieu Bich Thuy | 12409910 | HNO | 1945 | Hà Nội |
13 | WCM | Nguyen My Hanh An | 12414727 | HCM | 1938 | Tp Hồ Chí Minh |
14 | WCM | Thai Ngoc Tuong Minh | 12411868 | DON | 1936 | Đồng Nai |
15 | WCM | Nguyen Ngoc Thuy Trang | 12400688 | DTH | 1933 | Đồng Tháp |
16 | | Nguyen Truong Bao Tran | 12402311 | CTH | 1908 | Cần Thơ |
17 | WFM | Nguyen Tran Ngoc Thuy | 12400661 | DTH | 1901 | Đồng Tháp |
18 | | Le Thai Nga | 12409006 | TTH | 1900 | Thừa Thiên Huế |
19 | WFM | Vu Bui Thi Thanh Van | 12408921 | NBI | 1875 | Ninh Bình |
20 | | Nguyen Xuan Nhi | 12404012 | CTH | 1870 | Cần Thơ |
21 | WFM | Huynh Ngoc Thuy Linh | 12403334 | BDU | 1865 | Bình Dương |
22 | | Nguyen Ha Khanh Linh | 12419982 | TTH | 1855 | Thừa Thiên Huế |
23 | | Nguyen Ngoc Hien | 12418722 | NBI | 1855 | Ninh Bình |
24 | WCM | Pham Tran Gia Thu | 12404802 | HCM | 1853 | Tp Hồ Chí Minh |
25 | | Nguyen Binh Vy | 12419966 | HNO | 1849 | Hà Nội |
26 | | Le Thuy An | 12403989 | HCM | 1837 | Tp Hồ Chí Minh |
27 | | Do Dinh Hong Chinh | 12408670 | DTH | 1836 | Đồng Tháp |
28 | | Bui Thi Diep Anh | 12403962 | QNI | 1831 | Quảng Ninh |
29 | | Dao Thien Kim | 12403032 | DTH | 1822 | Đồng Tháp |
30 | | Tran Thi Phuong Anh | 12410659 | BDU | 1813 | Bình Dương |
31 | WCM | Ton Nu Quynh Duong | 12415847 | HCM | 1805 | Tp Hồ Chí Minh |
32 | | Tong Thai Hoang An | 12419230 | HCM | 1801 | Tp Hồ Chí Minh |
33 | | Vo Thi Thuy Tien | 12410667 | CTH | 1763 | Cần Thơ |
34 | | Huynh Phuc Minh Phuong | 12417874 | HCM | 1749 | Tp Hồ Chí Minh |
35 | | Nguyen Thi Khanh Van | 12414794 | NBI | 1737 | Ninh Bình |
36 | | Tran Thi Hong Ngoc | 12418552 | BGI | 1732 | Bắc Giang |
37 | | Bui Ngoc Phuong Nghi | 12411710 | HCM | 1731 | Tp Hồ Chí Minh |
38 | | Nguyen Minh Chi | 12424641 | HCM | 1726 | Tp Hồ Chí Minh |
39 | | Huynh Ngoc Anh Thu | 12411981 | DTH | 1724 | Đồng Tháp |
40 | | Le Thai Hoang Anh | 12424617 | HCM | 1714 | Tp Hồ Chí Minh |
41 | | Do Ha Trang | 12424250 | BGI | 1690 | Bắc Giang |
42 | | Pham Thi Minh Ngoc | 12427748 | NBI | 1690 | Ninh Bình |
43 | | Nguyen Anh Bao Thy | 12430420 | NAN | 1687 | Nghệ An |
44 | | Nguyen Thi Phuong Anh | 12433390 | NAN | 1687 | Nghệ An |
45 | | Tong Thai Ky An | 12415855 | HCM | 1686 | Tp Hồ Chí Minh |
46 | | Dang Le Xuan Hien | 12420514 | HCM | 1676 | Tp Hồ Chí Minh |
47 | | Vo Dinh Khai My | 12417262 | HCM | 1662 | Tp Hồ Chí Minh |
48 | | Vu Nguyen Bao Linh | 12427764 | HNO | 1658 | Hà Nội |
49 | | Duong Ngoc Nga | 12429252 | HCM | 1649 | Tp Hồ Chí Minh |
50 | | Truong Thanh Van | 12432962 | NAN | 1648 | Nghệ An |
51 | | Nguyen Hong Ha My | 12427721 | HNO | 1579 | Hà Nội |
52 | | Nguyen Thi Quynh Hoa | 12435538 | HNO | 1545 | Hà Nội |
53 | | Vu Thi Yen Chi | 12442305 | HCM | 1542 | Tp Hồ Chí Minh |
54 | | Nguyen Thanh Huong | 12438316 | HCM | 1536 | Tp Hồ Chí Minh |
55 | | Nguyen Hoang Bao Tram | 12434434 | HPH | 1533 | Hải Phòng |
56 | | Pham Nhu Y | 12430633 | LCI | 1533 | Lào Cai |
57 | | Nguyen Ngoc Ha Anh | 12418528 | BGI | 1527 | Bắc Giang |
58 | | Nguyen Ngoc Thao Nguyen | 12423521 | HPH | 1498 | Hải Phòng |
59 | | Nguyen Thi Phuong Uyen | 12427730 | NAN | 1477 | Nghệ An |
60 | | Dinh Nguyen Hien Anh | 12413410 | DON | 0 | Đồng Nai |
61 | | Dao Nguyen Phuong Linh | 12431044 | HNO | 0 | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|