5 Hrvatska šahovska liga jug - seniori 2024

Ban Tổ chứcHrvatski šahovski savez
Liên đoànCroatia ( CRO )
Trưởng Ban Tổ chứcIvo Ivanković 14504138
Tổng trọng tàiN/A
Trọng tàiSlavica Miliša 14534460, Marjan Franulović 79308384, Mijo Grbavac 14581167, Veljko Šagi 14528762; Ivan Potrebica 14596024, Mate Sočo 14593297; Ante Tomaš 14530929, Ivan Sorić 14528827, Josip Penava 14580292, Božo Mišković 14512742
Thời gian kiểm tra (Standard)90 minuta za partiju + 30 sekundi po odigranom potezu
Địa điểmStrožanac
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/03/24 đến 2024/10/12
Rating trung bình1658
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 16.08.2024 14:37:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Croatian Chess Federation

Giải/ Nội dung2 liga, 3 liga, 4 liga, 5 liga, 2 juniorska
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Hiển thị cờ quốc gia
Xem theo từng độiBIH, CRO, SRB
Xem theo từng độiGŠK Solin Cemex B, ŠK Casper B, ŠK Dubrovnik B, ŠK Imota B, ŠK Knez Mislav B, ŠK Pakoštane, ŠK Vela Luka, ŠKGO Marjan
Xem theo Liên đoàn của giải đấu này
Xem theo Liên đoàn cho tất cả nhóm
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Download FilesP R A V I L N I K 5 liga seniori 2024.pdf, B I L T E N 1-24.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng xếp hạng

HạngSố ĐộiĐộiNhómVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
11ŠKGO MarjanŠKGO Marjan4400816,542,5171,3
25ŠK Knez Mislav BŠK Knez Mislav B4301615,527,5141,8
32GŠK Solin Cemex BGŠK Solin Cemex B4121413,522,3158,3
43ŠK Vela LukaŠK Vela Luka412141322,5161,3
57ŠK PakoštaneŠK Pakoštane4121411,519,3126,8
66ŠK Imota BŠK Imota B420241021,5107,8
78ŠK Dubrovnik BŠK Dubrovnik B410321010130
84ŠK Casper BŠK Casper B400406075

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (With real points)
Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break