4 Hrvatska šahovska liga jug - seniori 2024 Cập nhật ngày: 09.08.2024 10:10:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Croatian Chess Federation
Giải/ Nội dung | 2 liga, 3 liga, 4 liga, 5 liga, 2 juniorska |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
|
Xem theo từng đội | CRO |
Xem theo từng đội | HŠK Metković, ŠK Brda C, ŠK Brodarica, ŠK Imota, ŠK Jelsa, ŠK Šibenik C, ŠK Skalice, ŠK Trilj |
Xem theo Liên đoàn | của giải đấu này |
Xem theo Liên đoàn | cho tất cả nhóm |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4 |
Download Files | P R A V I L N I K 4 liga seniori 2024.pdf, B I L T E N 1-24.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Filip Đikić | Cấp | IV | Số thứ tự | 84 | Rating quốc gia | 1708 | Rating quốc tế | 1606 | Hiệu suất thi đấu | 2451 | FIDE rtg +/- | 67,6 | Điểm | 3 | Hạng | 3 | Liên đoàn | CRO | CLB/Tỉnh | Šk Šibenik, Šibenik | Số ID quốc gia | 16766 | Số ID FIDE | 79307787 | Năm sinh | 2010 |
Ván | Số | | Tên | RtQT | RtQG | LĐ | Điểm | KQ | we | w-we | K | rtg+/- |
1 | 31 | III | Miroslav Marinković | 1707 | 1655 | CRO | 2,5 | | 0,36 | 0,64 | 40 | 25,60 |
2 | 67 | IV | Jure Srhoj | 1656 | 1743 | CRO | 2 | | 0,43 | 0,57 | 40 | 22,80 |
4 | 7 | | Marko Dragobratović | 1589 | 1657 | CRO | 1 | | 0,52 | 0,48 | 40 | 19,20 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|