4 Hrvatska šahovska liga jug - seniori 2024 Cập nhật ngày: 09.08.2024 10:10:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Croatian Chess Federation
Giải/ Nội dung | 2 liga, 3 liga, 4 liga, 5 liga, 2 juniorska |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
|
Xem theo từng đội | CRO |
Xem theo từng đội | HŠK Metković, ŠK Brda C, ŠK Brodarica, ŠK Imota, ŠK Jelsa, ŠK Šibenik C, ŠK Skalice, ŠK Trilj |
Xem theo Liên đoàn | của giải đấu này |
Xem theo Liên đoàn | cho tất cả nhóm |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4 |
Download Files | P R A V I L N I K 4 liga seniori 2024.pdf, B I L T E N 1-24.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Toni Mišković | Cấp | I | Số thứ tự | 64 | Rating quốc gia | 1953 | Rating quốc tế | 1966 | Hiệu suất thi đấu | 1845 | FIDE rtg +/- | -12,6 | Điểm | 2 | Hạng | 16 | Liên đoàn | CRO | CLB/Tỉnh | Šk Skalice, Split | Số ID quốc gia | 6678 | Số ID FIDE | 14514206 | Năm sinh | 1989 |
Ván | Số | | Tên | RtQT | RtQG | LĐ | Điểm | KQ | we | w-we | K | rtg+/- |
1 | 13 | III | Marko Prkić | 1752 | 1855 | CRO | 1 | | 0,77 | -0,77 | 20 | -15,40 |
2 | 75 | II | Jure Rajić | 1861 | 1897 | CRO | 2,5 | | 0,64 | 0,36 | 20 | 7,20 |
3 | 1 | MK | Slavko Bakalar | 1958 | 2000 | CRO | 2 | | 0,51 | -0,51 | 20 | -10,20 |
4 | 49 | III | Igor Prvinić | 1810 | 1703 | CRO | 3 | | 0,71 | 0,29 | 20 | 5,80 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|