4 Hrvatska šahovska liga jug - seniori 2024 Cập nhật ngày: 09.08.2024 10:10:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Croatian Chess Federation
Giải/ Nội dung | 2 liga, 3 liga, 4 liga, 5 liga, 2 juniorska |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
|
Xem theo từng đội | CRO |
Xem theo từng đội | HŠK Metković, ŠK Brda C, ŠK Brodarica, ŠK Imota, ŠK Jelsa, ŠK Šibenik C, ŠK Skalice, ŠK Trilj |
Xem theo Liên đoàn | của giải đấu này |
Xem theo Liên đoàn | cho tất cả nhóm |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4 |
Download Files | P R A V I L N I K 4 liga seniori 2024.pdf, B I L T E N 1-24.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Mate Sočo | Cấp | IV | Số thứ tự | 39 | Rating quốc gia | 1696 | Rating quốc tế | 1697 | Hiệu suất thi đấu | 1582 | FIDE rtg +/- | -24,8 | Điểm | 2 | Hạng | 27 | Liên đoàn | CRO | CLB/Tỉnh | Šk Imota, Imotski | Số ID quốc gia | 15309 | Số ID FIDE | 14593297 | Năm sinh | 1982 |
Ván | Số | | Tên | RtQT | RtQG | LĐ | Điểm | KQ | we | w-we | K | rtg+/- |
1 | 7 | | Marko Dragobratović | 1589 | 1657 | CRO | 1 | | 0,65 | 0,35 | 40 | 14,00 |
2 | 55 | | Prošper Buljubašić | 1534 | 1600 | CRO | 0 | | 0,72 | 0,28 | 40 | 11,20 |
3 | 100 | II | Katarina Jozić | 1680 | 1717 | CRO | 1 | | 0,52 | -0,52 | 40 | -20,80 |
4 | 21 | | Lovre Radić | 1523 | 1690 | CRO | 2 | | 0,73 | -0,73 | 40 | -29,20 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|