4 Hrvatska šahovska liga jug - seniori 2024

Cập nhật ngày: 09.08.2024 10:10:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Croatian Chess Federation

Giải/ Nội dung2 liga, 3 liga, 4 liga, 5 liga, 2 juniorska
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
Xem theo từng độiCRO
Xem theo từng độiHŠK Metković, ŠK Brda C, ŠK Brodarica, ŠK Imota, ŠK Jelsa, ŠK Šibenik C, ŠK Skalice, ŠK Trilj
Xem theo Liên đoàn của giải đấu này
Xem theo Liên đoàn cho tất cả nhóm
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Download FilesP R A V I L N I K 4 liga seniori 2024.pdf, B I L T E N 1-24.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Bảng xếp cặp

2. Ván ngày 2024/04/06 lúc 15.00
Bàn8  ŠK Brda CRtg-5  ŠK TriljRtg3 : 3
1.1III
Vito Nimac Kalcina
1746-II
Stipan Batinić
1939½ - ½
1.2III
Fran Babić Šišinački
1705-II
Miro Klarić
1947½ - ½
1.3III
Tino Bolanča
1717-II
Jozo Kaćunko
1905½ - ½
1.4III
Božidar Rehak
1682-I
Josip Batinić
19370 - 1
1.5
Lovre Radić
1523-III
Vjekoslav Jozić
18251 - 0
1.6II
Miro Kardum
1906-
Marin Svalina
1663½ - ½
Bàn6  ŠK ImotaRtg-4  ŠK JelsaRtg3½:2½
2.1III
Krešo Tomić
1936-I
Ivo Knezović
19871 - 0
2.2III
Marko Milas
1807-II
Frančesko Duboković
19450 - 1
2.3IV
Ivan Sočo
1832-II
Grgo Lučić
18541 - 0
2.4
Mario Puljić
1774-III
Igor Prvinić
18100 - 1
2.5IV
Mate Sočo
1697-
Prošper Buljubašić
15341 - 0
2.6
Mijo Maršić
1710-
Duje Crnčić
1432½ - ½
Bàn7  ŠK BrodaricaRtg-3  HŠK MetkovićRtg3 : 3
3.1II
Mario Grcić
1909-MK
Slavko Bakalar
19581 - 0
3.2II
Goran Kozić
1839-IV
Daniel Bjeliš
18470 - 1
3.3III
Nenad Petković
1765-IV
Goran Manenica
17260 - 1
3.4IV
Marin Kozić
1621-IV
Radoslav Senta
16720 - 1
3.5III
Miroslav Marinković
1707-
Boro Obrvan
16001 - 0
3.6
Ljubomir Gović
1665-
Ante Senta
16001 - 0
Bàn1  ŠK SkaliceRtg-2  ŠK Šibenik CRtg4 : 2
4.1I
Toni Mišković
1966-II
Jure Rajić
18611 - 0
4.2II
Goran Sikimić
1893-IV
Branimir Šupe
1738½ - ½
4.3III
Luka Šarić
1785-III
Petar Šparada
17111 - 0
4.4IV
Jure Srhoj
1656-IV
Filip Đikić
16060 - 1
4.5
Mislav Kuzmić
1668-IV
Franko Peran
14671 - 0
4.6
Marin Lukas
1600-
Stipe Macura
1606½ - ½