4 Hrvatska šahovska liga jug - seniori 2024

Cập nhật ngày: 09.08.2024 10:10:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Croatian Chess Federation

Giải/ Nội dung2 liga, 3 liga, 4 liga, 5 liga, 2 juniorska
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
Xem theo từng độiCRO
Xem theo từng độiHŠK Metković, ŠK Brda C, ŠK Brodarica, ŠK Imota, ŠK Jelsa, ŠK Šibenik C, ŠK Skalice, ŠK Trilj
Xem theo Liên đoàn của giải đấu này
Xem theo Liên đoàn cho tất cả nhóm
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Download FilesP R A V I L N I K 4 liga seniori 2024.pdf, B I L T E N 1-24.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. ŠK Jelsa (RtgØ:1891, Lãnh đội: Frančesko Duboković / HS1: 3 / HS2: 12)
BànTênRtQTRtQGFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØnwwew-weKrtg+/-
1IIvo Knezović19872001CRO145128150011936100,57-0,5720-11,4
2IIFrančesko Duboković19451961CRO14516020+1½2,53179821,51,400,10202
3IIJan Arnold18971967CRO145517480011905100,49-0,4920-9,8
4IIGrgo Lučić18541843CRO1451610110½01,54186441,51,95-0,4520-9
5IIIIgor Prvinić18101703CRO145415211110341796432,080,922018,4
7MKDora Arnold17921923CRO145520601111612110,740,26205,2
9IVStipe Mihaljević16151707CRO793174800011893100,17-0,1740-6,8
10IVNikola Kuzmičić15791720CRO14597640½11,52177121,50,510,994039,6
11Prošper Buljubašić15341600CRO145356960011697100,28-0,2840-11,2
12Petar Kuzmičić15211657CRO1459763200021703100,26-0,2640-10,4
14Duje Crnčić14321600CRO145837711½½½2,541648210,380,624024,8

Thông tin kỳ thủ

Knezović Ivo I 1987 CRO Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
235IIITomić Krešo19361801CRO3s 01
Duboković Frančesko II 1945 CRO Rp:1991
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
193IIBatinić Stipan19391956CRO1- 1K1
236IIIMilas Marko18071808CRO2w 12
326IIIJurić Boris17881723CRO1,5w ½1
Arnold Jan II 1897 CRO Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
195IIKaćunko Jozo19051872CRO2s 02
Lučić Grgo II 1854 CRO Rp:1777
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
197IIIJozić Vjekoslav18251827CRO0,5w 13
237IVSočo Ivan18321779CRO2,5s 03
327IIKozić Goran18391830CRO2,5s ½2
463IMišković Božo19591983CRO1s 01
Prvinić Igor III 1810 CRO Rp:1989
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1100IIJozić Katarina16801717CRO1s 14
238Puljić Mario17741653CRO1w 14
328IIIPetković Nenad17651837CRO0w 13
464IMišković Toni19661953CRO2w 02
Arnold Dora MK 1792 CRO Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1101Bojić Boris16121621CRO1w 15
Mihaljević Stipe IV 1615 CRO Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
465IISikimić Goran18931911CRO2,5s 03
Kuzmičić Nikola IV 1579 CRO Rp:1964
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
329IIIGović Krste17571666CRO0,5s ½4
466IIIŠarić Luka17851870CRO2w 14
Buljubašić Prošper 1534 CRO Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
239IVSočo Mate16971696CRO2s 05
Kuzmičić Petar 1521 CRO Rp:903
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
331IIIMarinković Miroslav17071655CRO2,5w 05
469Jakobljević Bruno01699CRO1s 05
Crnčić Duje 1432 CRO Rp:1743
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1103Krstić Milenko01615CRO0,5s 16
242Maršić Mijo17101650CRO1,5w ½6
332Gović Ljubomir16651600CRO3s ½6
472Lukas Marin01600CRO1w ½6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/03/17 lúc 15.00
Bàn4  ŠK JelsaRtg-5  ŠK TriljRtg5 : 1
4.1II
Frančesko Duboković
1945-II
Stipan Batinić
1939+ - -
4.2II
Jan Arnold
1897-II
Jozo Kaćunko
19050 - 1
4.3II
Grgo Lučić
1854-III
Vjekoslav Jozić
18251 - 0
4.4III
Igor Prvinić
1810-II
Katarina Jozić
16801 - 0
4.5MK
Dora Arnold
1792-
Boris Bojić
16121 - 0
4.6
Duje Crnčić
1432-
Milenko Krstić
16151 - 0
2. Ván ngày 2024/04/06 lúc 15.00
Bàn6  ŠK ImotaRtg-4  ŠK JelsaRtg3½:2½
2.1III
Krešo Tomić
1936-I
Ivo Knezović
19871 - 0
2.2III
Marko Milas
1807-II
Frančesko Duboković
19450 - 1
2.3IV
Ivan Sočo
1832-II
Grgo Lučić
18541 - 0
2.4
Mario Puljić
1774-III
Igor Prvinić
18100 - 1
2.5IV
Mate Sočo
1697-
Prošper Buljubašić
15341 - 0
2.6
Mijo Maršić
1710-
Duje Crnčić
1432½ - ½
3. Ván ngày 2024/04/28 lúc 15.00
Bàn4  ŠK JelsaRtg-7  ŠK BrodaricaRtg3 : 3
3.1II
Frančesko Duboković
1945-III
Boris Jurić
1788½ - ½
3.2II
Grgo Lučić
1854-II
Goran Kozić
1839½ - ½
3.3III
Igor Prvinić
1810-III
Nenad Petković
17651 - 0
3.4IV
Nikola Kuzmičić
1579-III
Krste Gović
1757½ - ½
3.5
Petar Kuzmičić
1521-III
Miroslav Marinković
17070 - 1
3.6
Duje Crnčić
1432-
Ljubomir Gović
1665½ - ½
4. Ván ngày 2024/05/18 lúc 15.00
Bàn1  ŠK SkaliceRtg-4  ŠK JelsaRtg4½:1½
3.1I
Božo Mišković
1959-II
Grgo Lučić
18541 - 0
3.2I
Toni Mišković
1966-III
Igor Prvinić
18101 - 0
3.3II
Goran Sikimić
1893-IV
Stipe Mihaljević
16151 - 0
3.4III
Luka Šarić
1785-IV
Nikola Kuzmičić
15790 - 1
3.5
Bruno Jakobljević
1699-
Petar Kuzmičić
15211 - 0
3.6
Marin Lukas
1600-
Duje Crnčić
1432½ - ½
5. Ván ngày 2024/09/15 lúc 15.00
Bàn4  ŠK JelsaRtg-2  ŠK Šibenik CRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/09/29 lúc 15.00
Bàn3  HŠK MetkovićRtg-4  ŠK JelsaRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2024/10/13 lúc 15.00
Bàn4  ŠK JelsaRtg-8  ŠK Brda CRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0