4 Hrvatska šahovska liga jug - seniori 2024

Cập nhật ngày: 09.08.2024 10:10:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Croatian Chess Federation

Giải/ Nội dung2 liga, 3 liga, 4 liga, 5 liga, 2 juniorska
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
Xem theo từng độiCRO
Xem theo từng độiHŠK Metković, ŠK Brda C, ŠK Brodarica, ŠK Imota, ŠK Jelsa, ŠK Šibenik C, ŠK Skalice, ŠK Trilj
Xem theo Liên đoàn của giải đấu này
Xem theo Liên đoàn cho tất cả nhóm
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Download FilesP R A V I L N I K 4 liga seniori 2024.pdf, B I L T E N 1-24.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. ŠK Skalice (RtgØ:1829, Lãnh đội: Toni Mišković / HS1: 4 / HS2: 12,5)
BànTênRtQTRtQGFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØnwwew-weKrtg+/-
1IBožo Mišković19591983CRO145127421111854110,640,36207,2
2IToni Mišković19661953CRO145142060101241845422,63-0,6320-12,6
3IIGoran Sikimić18931911CRO145184301½012,54173742,52,80-0,3020-6
4IIILuka Šarić17851870CRO145183920110241680422,55-0,5520-11
5IVJure Srhoj16561743CRO79305237101231665321,470,534021,2
6Mislav Kuzmić16681619CRO145807131111467110,760,24409,6
7Bruno Jakobljević01699CRO793117840112160221
8Lobel Krivić01674CRO145807210002174810
10Marin Lukas01600CRO79323073½0½13155310,5

Thông tin kỳ thủ

Mišković Božo I 1959 CRO Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
448IILučić Grgo18541843CRO1,5w 11
Mišković Toni I 1966 CRO Rp:1845
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
113IIIPrkić Marko17521855CRO1w 01
275IIRajić Jure18611897CRO2,5w 11
31MKBakalar Slavko19582000CRO2s 01
449IIIPrvinić Igor18101703CRO3s 12
Sikimić Goran II 1893 CRO Rp:1832
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
114IIINimac Kalcina Vito17461858CRO1,5s 12
278IVŠupe Branimir17381688CRO2s ½2
32IVBjeliš Daniel18471745CRO3w 02
453IVMihaljević Stipe16151707CRO0w 13
Šarić Luka III 1785 CRO Rp:1680
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
115IIIBabić Šišinački Fran17051865CRO2,5w 03
280IIIŠparada Petar17111829CRO2w 13
33IVManenica Goran17261739CRO2s 13
454IVKuzmičić Nikola15791720CRO1,5s 04
Srhoj Jure IV 1656 CRO Rp:1790
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
117IIIBolanča Tino17171791CRO1,5s 14
284IVĐikić Filip16061708CRO3s 04
34IVSenta Radoslav16721678CRO1w 14
Kuzmić Mislav 1668 CRO Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
285IVPeran Franko14671735CRO1w 15
Jakobljević Bruno 1699 CRO Rp:1602
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
118IIIRehak Božidar16821791CRO3w 05
456Kuzmičić Petar15211657CRO0w 15
Krivić Lobel 1674 CRO Rp:948
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
124IIKardum Miro01906CRO3,5s 06
37Dragobratović Marko15891657CRO1s 05
Lukas Marin 1600 CRO Rp:1428
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
288Macura Stipe01606CRO1,5s ½6
311Bebić Nikola01620CRO1w 06
458Crnčić Duje14321600CRO2,5s ½6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/03/17 lúc 15.00
Bàn1  ŠK SkaliceRtg-8  ŠK Brda CRtg2 : 4
1.1I
Toni Mišković
1966-III
Marko Prkić
17520 - 1
1.2II
Goran Sikimić
1893-III
Vito Nimac Kalcina
17461 - 0
1.3III
Luka Šarić
1785-III
Fran Babić Šišinački
17050 - 1
1.4IV
Jure Srhoj
1656-III
Tino Bolanča
17171 - 0
1.5
Bruno Jakobljević
1699-III
Božidar Rehak
16820 - 1
1.6
Lobel Krivić
1674-II
Miro Kardum
19060 - 1
2. Ván ngày 2024/04/06 lúc 15.00
Bàn1  ŠK SkaliceRtg-2  ŠK Šibenik CRtg4 : 2
4.1I
Toni Mišković
1966-II
Jure Rajić
18611 - 0
4.2II
Goran Sikimić
1893-IV
Branimir Šupe
1738½ - ½
4.3III
Luka Šarić
1785-III
Petar Šparada
17111 - 0
4.4IV
Jure Srhoj
1656-IV
Filip Đikić
16060 - 1
4.5
Mislav Kuzmić
1668-IV
Franko Peran
14671 - 0
4.6
Marin Lukas
1600-
Stipe Macura
1606½ - ½
3. Ván ngày 2024/04/28 lúc 15.00
Bàn3  HŠK MetkovićRtg-1  ŠK SkaliceRtg4 : 2
2.1MK
Slavko Bakalar
1958-I
Toni Mišković
19661 - 0
2.2IV
Daniel Bjeliš
1847-II
Goran Sikimić
18931 - 0
2.3IV
Goran Manenica
1726-III
Luka Šarić
17850 - 1
2.4IV
Radoslav Senta
1672-IV
Jure Srhoj
16560 - 1
2.5
Marko Dragobratović
1589-
Lobel Krivić
16741 - 0
2.6
Nikola Bebić
1620-
Marin Lukas
16001 - 0
4. Ván ngày 2024/05/18 lúc 15.00
Bàn1  ŠK SkaliceRtg-4  ŠK JelsaRtg4½:1½
3.1I
Božo Mišković
1959-II
Grgo Lučić
18541 - 0
3.2I
Toni Mišković
1966-III
Igor Prvinić
18101 - 0
3.3II
Goran Sikimić
1893-IV
Stipe Mihaljević
16151 - 0
3.4III
Luka Šarić
1785-IV
Nikola Kuzmičić
15790 - 1
3.5
Bruno Jakobljević
1699-
Petar Kuzmičić
15211 - 0
3.6
Marin Lukas
1600-
Duje Crnčić
1432½ - ½
5. Ván ngày 2024/09/15 lúc 15.00
Bàn5  ŠK TriljRtg-1  ŠK SkaliceRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/09/29 lúc 15.00
Bàn1  ŠK SkaliceRtg-6  ŠK ImotaRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2024/10/13 lúc 15.00
Bàn7  ŠK BrodaricaRtg-1  ŠK SkaliceRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0