3 Hrvatska šahovska liga jug - seniori 2024 Cập nhật ngày: 17.08.2024 18:48:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Croatian Chess Federation
Giải/ Nội dung | 2 liga, 3 liga, 4 liga, 5 liga, 2 juniorska |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
|
Xem theo từng đội | AUS, BIH, CRO |
Xem theo từng đội | ŠK Bačvice, ŠK Goran B, ŠK Hvar B, ŠK Knez Mislav, ŠK Ploče, ŠK Šibenik B, ŠK Sinj, ŠK Student, ŠK Sveti Vid, ŠK Zadar |
Xem theo Liên đoàn | của giải đấu này |
Xem theo Liên đoàn | cho tất cả nhóm |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Download Files | P R A V I L N I K 3 liga seniori 2024.pdf, B I L T E N 1-24.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Paviša Viskić | Cấp | CM | Số thứ tự | 57 | Rating quốc gia | 2112 | Rating quốc tế | 2057 | Hiệu suất thi đấu | 2371 | FIDE rtg +/- | 33,2 | Điểm | 4,5 | Hạng | 2 | Liên đoàn | CRO | CLB/Tỉnh | Šk Ploče, Ploče | Số ID quốc gia | 183 | Số ID FIDE | 14502739 | Năm sinh | 1952 |
Ván | Số | | Tên | RtQT | RtQG | LĐ | Điểm | KQ | we | w-we | K | rtg+/- |
1 | 106 | FM | Damir Kljako | 1952 | 2106 | CRO | 3,5 | | 0,64 | -0,14 | 20 | -2,80 |
2 | 133 | AIM | Kristijan Bajlo | 2184 | 2207 | CRO | 0 | | 0,33 | 0,67 | 20 | 13,40 |
3 | 92 | MK | Nina Vuković | 1850 | 1886 | CRO | 0 | | 0,77 | 0,23 | 20 | 4,60 |
4 | 14 | MK | Romeo Sorić | 2085 | 2111 | CRO | 1 | | 0,46 | 0,54 | 20 | 10,80 |
5 | 2 | I | Zlatko Tomić-Potrebuješ | 1953 | 1988 | CRO | 1 | | 0,64 | 0,36 | 20 | 7,20 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|