3 Hrvatska šahovska liga jug - seniori 2024 Cập nhật ngày: 17.08.2024 18:48:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Croatian Chess Federation
Giải/ Nội dung | 2 liga, 3 liga, 4 liga, 5 liga, 2 juniorska |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
|
Xem theo từng đội | AUS, BIH, CRO |
Xem theo từng đội | ŠK Bačvice, ŠK Goran B, ŠK Hvar B, ŠK Knez Mislav, ŠK Ploče, ŠK Šibenik B, ŠK Sinj, ŠK Student, ŠK Sveti Vid, ŠK Zadar |
Xem theo Liên đoàn | của giải đấu này |
Xem theo Liên đoàn | cho tất cả nhóm |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Download Files | P R A V I L N I K 3 liga seniori 2024.pdf, B I L T E N 1-24.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Šime Lovrinčević | Cấp | II | Số thứ tự | 36 | Rating quốc gia | 1854 | Rating quốc tế | 1787 | Hiệu suất thi đấu | 1677 | FIDE rtg +/- | -14,2 | Điểm | 2 | Hạng | 38 | Liên đoàn | CRO | CLB/Tỉnh | Šk Hvar, Hvar | Số ID quốc gia | 2207 | Số ID FIDE | 14585243 | Năm sinh | 1964 |
Ván | Số | | Tên | RtQT | RtQG | LĐ | Điểm | KQ | we | w-we | K | rtg+/- |
1 | 136 | I | Krešimir Dunatov | 1956 | 2004 | CRO | 1 | | 0,28 | -0,28 | 20 | -5,60 |
2 | 96 | IV | Dario Dunatov | 1713 | 1786 | CRO | 2 | | 0,60 | -0,10 | 20 | -2,00 |
3 | 25 | IV | Kristijan Knežević | 1480 | 1667 | CRO | 0,5 | | 0,86 | 0,14 | 20 | 2,80 |
4 | 6 | II | Danijel Margetić | 1810 | 1832 | CRO | 3 | | 0,47 | -0,47 | 20 | -9,40 |
5 | 52 | IV | Ivica Brstilo | 1787 | 1727 | CRO | 1,5 | | 0,50 | 0,00 | 20 | 0,00 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|