3 Hrvatska šahovska liga jug - seniori 2024 Cập nhật ngày: 17.08.2024 18:48:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Croatian Chess Federation
Giải/ Nội dung | 2 liga, 3 liga, 4 liga, 5 liga, 2 juniorska |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
|
Xem theo từng đội | AUS, BIH, CRO |
Xem theo từng đội | ŠK Bačvice, ŠK Goran B, ŠK Hvar B, ŠK Knez Mislav, ŠK Ploče, ŠK Šibenik B, ŠK Sinj, ŠK Student, ŠK Sveti Vid, ŠK Zadar |
Xem theo Liên đoàn | của giải đấu này |
Xem theo Liên đoàn | cho tất cả nhóm |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Download Files | P R A V I L N I K 3 liga seniori 2024.pdf, B I L T E N 1-24.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Ivica Kolumbić | Cấp | II | Số thứ tự | 33 | Rating quốc gia | 1901 | Rating quốc tế | 1904 | Hiệu suất thi đấu | 1917 | FIDE rtg +/- | 1,6 | Điểm | 2,5 | Hạng | 26 | Liên đoàn | CRO | CLB/Tỉnh | Šk Hvar, Hvar | Số ID quốc gia | 2178 | Số ID FIDE | 14520168 | Năm sinh | 1960 |
Ván | Số | | Tên | RtQT | RtQG | LĐ | Điểm | KQ | we | w-we | K | rtg+/- |
1 | 134 | MK | Josip Bubičić | 2025 | 2061 | CRO | 1 | | 0,34 | 0,16 | 20 | 3,20 |
2 | 91 | II | Igor Vuković | 1888 | 1967 | CRO | 1 | | 0,52 | 0,48 | 20 | 9,60 |
3 | 15 | MK | Matija Šaravanja | 1997 | 2097 | CRO | 3 | | 0,37 | -0,37 | 20 | -7,40 |
4 | 4 | II | Branko Šarić | 1782 | 1811 | CRO | 1 | | 0,67 | 0,33 | 20 | 6,60 |
5 | 49 | II | Josip Penava | 1893 | 1984 | CRO | 4,5 | | 0,52 | -0,52 | 20 | -10,40 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|