3 Hrvatska šahovska liga jug - seniori 2024 Cập nhật ngày: 17.08.2024 18:48:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Croatian Chess Federation
Giải/ Nội dung | 2 liga, 3 liga, 4 liga, 5 liga, 2 juniorska |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
|
Xem theo từng đội | AUS, BIH, CRO |
Xem theo từng đội | ŠK Bačvice, ŠK Goran B, ŠK Hvar B, ŠK Knez Mislav, ŠK Ploče, ŠK Šibenik B, ŠK Sinj, ŠK Student, ŠK Sveti Vid, ŠK Zadar |
Xem theo Liên đoàn | của giải đấu này |
Xem theo Liên đoàn | cho tất cả nhóm |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Download Files | P R A V I L N I K 3 liga seniori 2024.pdf, B I L T E N 1-24.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Krunoslav Simunić | Cấp | MK | Số thứ tự | 30 | Rating quốc gia | 2049 | Rating quốc tế | 1995 | Hiệu suất thi đấu | 2294 | FIDE rtg +/- | 36,4 | Điểm | 4 | Hạng | 6 | Liên đoàn | CRO | CLB/Tỉnh | Šk Hvar, Hvar | Số ID quốc gia | 10011 | Số ID FIDE | 14535513 | Năm sinh | 2001 |
Ván | Số | | Tên | RtQT | RtQG | LĐ | Điểm | KQ | we | w-we | K | rtg+/- |
1 | 132 | FM | Ivan Jakić | 2329 | 2321 | CRO | 3,5 | | 0,12 | 0,38 | 20 | 7,60 |
2 | 90 | I | Roko Kraljević | 1978 | 2013 | CRO | 1 | | 0,52 | 0,48 | 20 | 9,60 |
3 | 14 | MK | Romeo Sorić | 2085 | 2111 | CRO | 1 | | 0,38 | 0,62 | 20 | 12,40 |
4 | 2 | I | Zlatko Tomić-Potrebuješ | 1953 | 1988 | CRO | 1 | | 0,56 | 0,44 | 20 | 8,80 |
5 | 47 | I | Ivan Parać | 1923 | 1973 | CRO | 2 | | 0,60 | -0,10 | 20 | -2,00 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|