3 Hrvatska šahovska liga jug - seniori 2024 Cập nhật ngày: 17.08.2024 18:48:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Croatian Chess Federation
Giải/ Nội dung | 2 liga, 3 liga, 4 liga, 5 liga, 2 juniorska |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
|
Xem theo từng đội | AUS, BIH, CRO |
Xem theo từng đội | ŠK Bačvice, ŠK Goran B, ŠK Hvar B, ŠK Knez Mislav, ŠK Ploče, ŠK Šibenik B, ŠK Sinj, ŠK Student, ŠK Sveti Vid, ŠK Zadar |
Xem theo Liên đoàn | của giải đấu này |
Xem theo Liên đoàn | cho tất cả nhóm |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Download Files | P R A V I L N I K 3 liga seniori 2024.pdf, B I L T E N 1-24.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Jure Rajić | Cấp | II | Số thứ tự | 131 | Rating quốc gia | 1897 | Rating quốc tế | 1861 | Hiệu suất thi đấu | 2034 | FIDE rtg +/- | 20,8 | Điểm | 4 | Hạng | 5 | Liên đoàn | CRO | CLB/Tỉnh | Šk Šibenik, Šibenik | Số ID quốc gia | 14457 | Số ID FIDE | 14584425 | Năm sinh | 2002 |
Ván | Số | | Tên | RtQT | RtQG | LĐ | Điểm | KQ | we | w-we | K | rtg+/- |
1 | 20 | MK | Vitomir Lasić | 1912 | 1978 | CRO | 1,5 | | 0,43 | 0,57 | 20 | 11,40 |
2 | 6 | II | Danijel Margetić | 1810 | 1832 | CRO | 3 | | 0,57 | 0,43 | 20 | 8,60 |
3 | 51 | III | Marin Miličević | 1761 | 1816 | CRO | 1,5 | | 0,64 | 0,36 | 20 | 7,20 |
4 | 113 | IV | Mate Skoblar | 1722 | 1771 | CRO | 0 | | 0,69 | 0,31 | 20 | 6,20 |
5 | 79 | IV | Ante Maras | 1767 | 1711 | CRO | 2,5 | | 0,63 | -0,63 | 20 | -12,60 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|