3 Hrvatska šahovska liga jug - seniori 2024 Cập nhật ngày: 17.08.2024 18:48:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Croatian Chess Federation
Giải/ Nội dung | 2 liga, 3 liga, 4 liga, 5 liga, 2 juniorska |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
|
Xem theo từng đội | AUS, BIH, CRO |
Xem theo từng đội | ŠK Bačvice, ŠK Goran B, ŠK Hvar B, ŠK Knez Mislav, ŠK Ploče, ŠK Šibenik B, ŠK Sinj, ŠK Student, ŠK Sveti Vid, ŠK Zadar |
Xem theo Liên đoàn | của giải đấu này |
Xem theo Liên đoàn | cho tất cả nhóm |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Download Files | P R A V I L N I K 3 liga seniori 2024.pdf, B I L T E N 1-24.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Toni Petrušić | Cấp | FM | Số thứ tự | 13 | Rating quốc gia | 2262 | Rating quốc tế | 2221 | Hiệu suất thi đấu | 2265 | FIDE rtg +/- | 5,6 | Điểm | 3 | Hạng | 13 | Liên đoàn | CRO | CLB/Tỉnh | Šk Goran, Bibinje | Số ID quốc gia | 6474 | Số ID FIDE | 14513927 | Năm sinh | 1995 |
Ván | Số | | Tên | RtQT | RtQG | LĐ | Điểm | KQ | we | w-we | K | rtg+/- |
1 | 121 | MK | Miro Tesla | 2056 | 2114 | CRO | 3,5 | | 0,72 | 0,28 | 20 | 5,60 |
2 | 73 | III | Ivan Kovačević | 1886 | 1868 | CRO | 2 | | 0,88 | 0,12 | 20 | 2,40 |
3 | 29 | IM | Vitomir Arapović | 2276 | 2276 | BIH | 1,5 | | 0,42 | 0,08 | 20 | 1,60 |
4 | 56 | MK | Antonio Porobija | 2068 | 2133 | CRO | 2,5 | | 0,70 | -0,20 | 20 | -4,00 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|