3 Hrvatska šahovska liga jug - seniori 2024 Cập nhật ngày: 17.08.2024 18:48:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Croatian Chess Federation
Giải/ Nội dung | 2 liga, 3 liga, 4 liga, 5 liga, 2 juniorska |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
|
Xem theo từng đội | AUS, BIH, CRO |
Xem theo từng đội | ŠK Bačvice, ŠK Goran B, ŠK Hvar B, ŠK Knez Mislav, ŠK Ploče, ŠK Šibenik B, ŠK Sinj, ŠK Student, ŠK Sveti Vid, ŠK Zadar |
Xem theo Liên đoàn | của giải đấu này |
Xem theo Liên đoàn | cho tất cả nhóm |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Download Files | P R A V I L N I K 3 liga seniori 2024.pdf, B I L T E N 1-24.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Miro Tesla | Cấp | MK | Số thứ tự | 121 | Rating quốc gia | 2114 | Rating quốc tế | 2056 | Hiệu suất thi đấu | 2149 | FIDE rtg +/- | 12,6 | Điểm | 3,5 | Hạng | 7 | Liên đoàn | CRO | CLB/Tỉnh | Šk Šibenik, Šibenik | Số ID quốc gia | 10323 | Số ID FIDE | 14537753 | Năm sinh | 1970 |
Ván | Số | | Tên | RtQT | RtQG | LĐ | Điểm | KQ | we | w-we | K | rtg+/- |
1 | 13 | FM | Toni Petrušić | 2221 | 2262 | CRO | 3 | | 0,28 | -0,28 | 20 | -5,60 |
2 | 1 | MK | Miroslav Marinić-Kragić | 1931 | 1925 | CRO | 2,5 | | 0,67 | 0,33 | 20 | 6,60 |
3 | 46 | MK | Krunoslav Kalinski | 2017 | 2067 | CRO | 2 | | 0,55 | -0,05 | 20 | -1,00 |
4 | 106 | FM | Damir Kljako | 1952 | 2106 | CRO | 3,5 | | 0,64 | 0,36 | 20 | 7,20 |
5 | 72 | II | Petar Vučić | 1877 | 1840 | CRO | 0,5 | | 0,73 | 0,27 | 20 | 5,40 |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|