3 Hrvatska šahovska liga jug - seniori 2024 Ban Tổ chức | Hrvatski šahovski savez |
Liên đoàn | Croatia ( CRO ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Ivo Ivanković 14504138 |
Tổng trọng tài | N/A |
Trọng tài | Zlatko Šimunović 14596784, Slavica Miliša 14534460, Stjepan Ereiz 14562880, Ante Tomaš 14530929, Jerolim Šindija 14516160, Saša Tadinac 14544962, Ivan Sorić 14528827, Stipe Lacmanović 14501309, Božo Mišković 14512742, Veljko Šagi 14528762, Ivo Ivanković 14504138 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 minuta za partiju + 30 sekundi po odigranom potezu |
Địa điểm | Strožanac |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2024/03/16 đến 2024/11/09 |
Rating trung bình | 1812 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 19.10.2024 20:27:38, Người tạo/Tải lên sau cùng: Croatian Chess Federation
Giải/ Nội dung | 2 liga, 3 liga, 4 liga, 5 liga, 2 juniorska, 2 kadetska, kadetkinje, 1 kadetska |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Hiển thị cờ quốc gia
|
Xem theo từng đội | AUS, BIH, CRO, MNE |
Xem theo từng đội | ŠK Bačvice, ŠK Goran B, ŠK Hvar B, ŠK Knez Mislav, ŠK Ploče, ŠK Šibenik B, ŠK Sinj, ŠK Student, ŠK Sveti Vid, ŠK Zadar |
Xem theo Liên đoàn | của giải đấu này |
Xem theo Liên đoàn | cho tất cả nhóm |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Download Files | P R A V I L N I K 3 liga seniori 2024.pdf, B I L T E N 1-24.pdf, B I L T E N 2-24.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Đtr)
Hạng | | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | | ŠK Goran B | * | 1 | 1 | 2 | 2 | | 2 | 2 | | 2 | 12 | 26 | 122 | 531 |
2 | | ŠK Sveti Vid | 1 | * | 2 | 0 | 2 | 2 | | 2 | | 2 | 11 | 27 | 110,5 | 556,3 |
3 | | ŠK Zadar | 1 | 0 | * | | 2 | 1 | 2 | | 2 | 2 | 10 | 26 | 92,5 | 488,3 |
4 | | ŠK Šibenik B | 0 | 2 | | * | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | | 9 | 24 | 91,3 | 494,5 |
5 | | ŠK Ploče | 0 | 0 | 0 | 2 | * | 1 | | | 2 | 2 | 7 | 22 | 61,5 | 437,5 |
6 | | ŠK Knez Mislav | | 0 | 1 | 0 | 1 | * | 1 | 2 | 1 | | 6 | 20 | 59,3 | 417,8 |
7 | | ŠK Hvar B | 0 | | 0 | 0 | | 1 | * | 0 | 2 | 2 | 5 | 20 | 37,5 | 379,5 |
8 | | ŠK Sinj | 0 | 0 | | 1 | | 0 | 2 | * | 0 | 2 | 5 | 17,5 | 44 | 356,8 |
9 | | ŠK Bačvice | | | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | * | 1 | 4 | 15,5 | 33,5 | 285,8 |
10 | | ŠK Student | 0 | 0 | 0 | | 0 | | 0 | 0 | 1 | * | 1 | 12 | 7,8 | 241,3 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points) Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
|
|
|
|