2 Hrvatska šahovska liga jug - seniori 2024

Cập nhật ngày: 09.09.2024 14:27:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Croatian Chess Federation

Giải/ Nội dung2 liga, 3 liga, 4 liga, 5 liga, 2 juniorska, 2 kadetska, kadetkinje, 1 kadetska
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
Xem theo từng độiBIH, BUL, CRO, GER, MGL, MNE, SLO, SRB
Xem theo từng độiŠK Brda B, ŠK Casper, ŠK Dubrovnik, ŠK Hvar, ŠK Makarska, ŠK Mornar B, ŠK Omiš, ŠK Petar Sedlar Pepe B, ŠK Petar Žaja, ŠK Primošten
Xem theo Liên đoàn của giải đấu này
Xem theo Liên đoàn cho tất cả nhóm
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3
Download FilesP R A V I L N I K 2 liga seniori 2024.pdf, B I L T E N 1-24.pdf, B I L T E N 2-24.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

Hạng Đội12345678910 HS1  HS2  HS3  HS4 
1 ŠK Primošten * 212511,521,598
2 ŠK Hvar * 12251120,892,5
3 ŠK Mornar B * 022411,51173,3
4 ŠK Dubrovnik1 * 2149,51883
5 ŠK Petar Sedlar Pepe B02 * 249,517,587,3
6 ŠK Makarska10 * 23811,872
7 ŠK Brda B0 * 02210567,3
8 ŠK Petar Žaja002 * 281084,8
9 ŠK Omiš010 * 154,850,8
10 ŠK Casper000 * 06056,3

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break