2 Hrvatska šahovska liga jug - seniori 2024 Cập nhật ngày: 06.08.2024 21:17:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Croatian Chess Federation
Giải/ Nội dung | 2 liga, 3 liga, 4 liga, 5 liga, 2 juniorska |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
|
Xem theo từng đội | BIH, BUL, CRO, GER, MGL, MNE, SLO, SRB |
Xem theo từng đội | ŠK Brda B, ŠK Casper, ŠK Dubrovnik, ŠK Hvar, ŠK Makarska, ŠK Mornar B, ŠK Omiš, ŠK Petar Sedlar Pepe B, ŠK Petar Žaja, ŠK Primošten |
Xem theo Liên đoàn | của giải đấu này |
Xem theo Liên đoàn | cho tất cả nhóm |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3 |
Download Files | P R A V I L N I K 2 liga seniori 2024.pdf, B I L T E N 1-24.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xem theo từng đội MGL
Số | | Tên | LĐ | RtQT | RtQG | 1 | 2 | 3 | Điểm | Hạng | |
68 | CM | Tumurbaatar Nomindalai | MGL | 2161 | 2161 | ½ | 1 | 1 | 2,5 | 3 | 2 liga |
Hồ sơ kỳ thủ
CM Tumurbaatar Nomindalai 2161 MGL Rp:2349 Điểm 2,5 |
1 | 95 | IM | Šale Srđan | 2272 | 2311 | CRO | 2,5 | w ½ | 2 liga |
2 | 85 | MK | Džaja Martin Zorislav | 2054 | 2105 | CRO | 0 | - 1K | 2 liga |
3 | 17 | MK | Levačić Matej | 2040 | 2133 | CRO | 1 | s 1 | 2 liga |
|
|
|
|