Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. ŠK Petar Sedlar Pepe B (RtgØ:2238, Lãnh đội: Tomislav Moranduzzo / HS1: 4 / HS2: 9,5)
BànTênRtQTRtQGFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØnwwew-weKrtg+/-
1GMBlažimir Kovačević23842392CRO14502712½000,53228030,51,89-1,3910-13,9
2IMSrđan Šale22722311CRO14500760½112,53211032,52,130,37103,7
4CMMarin Grgantov21422151CRO1456182410½1,53203031,51,92-0,4240-16,8
5MKIvan Vranković21662161CRO14518635½101,53200431,52,11-0,6120-12,2
7MKDomagoj Begić20692134CRO1442013911½2,53194832,51,950,554022
8MKBorna Pehar19882101CRO14416689010131946311,63-0,6340-25,2

Thông tin kỳ thủ

Kovačević Blažimir GM 2384 CRO Rp:2007
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
167MKČotić Borna21442188CRO1,5w ½1
214GMDelchev Aleksander24862486BUL2,5s 01
3127CMJelčić Marko22092209BIH2,5w 01
Šale Srđan IM 2272 CRO Rp:2383
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
168CMTumurbaatar Nomindalai21892189MGL2,5s ½2
217MKLevačić Matej20402133CRO1w 12
3129CMKalajžić Ivan21002150CRO1,5s 12
Grgantov Marin CM 2142 CRO Rp:2030
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
169WIMŠarić Kristina20832163CRO1,5w 13
220IIMijić Karlo18701934CRO1,5s 03
3130FMJurić Goran21372164CRO1,5w ½3
Vranković Ivan MK 2166 CRO Rp:2004
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
173MKBačetić Marin20732118CRO2,5s ½4
222IISmodlaka Ante18771854CRO1w 14
3131FMTruta Srećko20622103CRO1,5s 04
Begić Domagoj MK 2069 CRO Rp:2221
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
175MKMilosavljević Jovan20202076CRO0w 15
225MKBedić Noemi17911895CRO0s 15
3132MKGracin Damir20322079CRO2w ½5
Pehar Borna MK 1988 CRO Rp:1821
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
177MKKurtović Darko21022105CRO3s 06
226IIIVlahov Andrija17081817CRO0w 16
3133IMandarić Ante20272042CRO2,5s 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/04/19 lúc 16.00
Bàn5  ŠK Petar Sedlar Pepe B-6  ŠK Mornar B3½:2½
5.1GM
Blažimir Kovačević
-MK
Borna Čotić
½ - ½
5.2IM
Srđan Šale
-CM
Nomindalai Tumurbaatar
½ - ½
5.3CM
Marin Grgantov
-WIM
Kristina Šarić
1 - 0
5.4MK
Ivan Vranković
-MK
Marin Bačetić
½ - ½
5.5MK
Domagoj Begić
-MK
Jovan Milosavljević
1 - 0
5.6MK
Borna Pehar
-MK
Darko Kurtović
0 - 1
2. Ván ngày 2024/04/20 lúc 16.00
Bàn7  ŠK Casper-5  ŠK Petar Sedlar Pepe B2 : 4
2.1GM
Aleksander Delchev
-GM
Blažimir Kovačević
1 - 0
2.2MK
Matej Levačić
-IM
Srđan Šale
0 - 1
2.3II
Karlo Mijić
-CM
Marin Grgantov
1 - 0
2.4II
Ante Smodlaka
-MK
Ivan Vranković
0 - 1
2.5MK
Noemi Bedić
-MK
Domagoj Begić
0 - 1
2.6III
Andrija Vlahov
-MK
Borna Pehar
0 - 1
3. Ván ngày 2024/04/21 lúc 10.00
Bàn5  ŠK Petar Sedlar Pepe B-8  ŠK Primošten2 : 4
4.1GM
Blažimir Kovačević
-CM
Marko Jelčić
0 - 1
4.2IM
Srđan Šale
-CM
Ivan Kalajžić
1 - 0
4.3CM
Marin Grgantov
-FM
Goran Jurić
½ - ½
4.4MK
Ivan Vranković
-FM
Srećko Truta
0 - 1
4.5MK
Domagoj Begić
-MK
Damir Gracin
½ - ½
4.6MK
Borna Pehar
-I
Ante Mandarić
0 - 1
4. Ván ngày 2024/10/25 lúc 16.00
Bàn9  ŠK Hvar-5  ŠK Petar Sedlar Pepe B0 : 0
3.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5. Ván ngày 2024/10/26 lúc 16.00
Bàn5  ŠK Petar Sedlar Pepe B-1  ŠK Brda B0 : 0
3.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6. Ván ngày 2024/10/27 lúc 10.00
Bàn2  ŠK Dubrovnik-5  ŠK Petar Sedlar Pepe B0 : 0
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
7. Ván ngày 2024/11/01 lúc 16.00
Bàn5  ŠK Petar Sedlar Pepe B-3  ŠK Petar Žaja0 : 0
2.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
8. Ván ngày 2024/11/02 lúc 16.00
Bàn4  ŠK Makarska-5  ŠK Petar Sedlar Pepe B0 : 0
5.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
9. Ván ngày 2024/11/03 lúc 10.00
Bàn5  ŠK Petar Sedlar Pepe B-10  ŠK Omiš0 : 0
1.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ