Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. ŠK Dubrovnik (RtgØ:2330, Lãnh đội: Tomislav Musić / HS1: 4 / HS2: 9,5)
BànTênRtQTRtQGFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØnwwew-weKrtg+/-
3FMAnvar Turdyev23872387CRO24115533½1+2,53217521,51,470,03100,3
4FMIvan Bender21972237CRO14503468½000,53207930,51,96-1,4620-29,2
5IMGordan Markotić21832241CRO14500167½½1232045322,02-0,0210-0,2
6FMAugustin Brnas21702196CRO14503794½101,53198031,52,22-0,7220-14,4
7MKFilip Car21062160CRO1455369410½1,53197331,52,03-0,5320-10,6
8MKTomislav Musić20212074CRO145070050½0,52183420,51,46-0,9620-19,2
9MKFaruk Lošić19932027CRO144020921111878110,660,34206,8

Thông tin kỳ thủ

Turdyev Anvar FM 2387 CRO Rp:2368
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
142GMNikčević Nebojša23422342MNE2w ½1
23MKŠekelja Marko20072112CRO1s 11
382IMTrkulja Goran22362236BIH0- 1K1
Bender Ivan FM 2197 CRO Rp:1806
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
144IMDorić Nenad21922208CRO2s ½2
26ILabrović Jakov19552033CRO2w 02
383MKPopović Ivo20892110CRO1,5s 02
Markotić Gordan IM 2183 CRO Rp:2170
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
145FMFućak Emilio Milko22082217CRO2w ½3
27IBorić Jakov19692043CRO2s ½3
385IMišković Božo19591983CRO1w 13
Brnas Augustin FM 2170 CRO Rp:1980
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
146MKTomaš Ante20682188CRO2s ½4
28IIBarbir Petar18951929CRO2w 14
386IIRakuljić Stanko19781948CRO1,5s 04
Car Filip MK 2106 CRO Rp:1973
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
147MKPetričević Mateo20362119CRO0w 15
29IMimica Matija18942028CRO1s 05
387IŽaper Mirko19902028CRO0,5w ½5
Musić Tomislav MK 2021 CRO Rp:1641
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
150MKSimunić Krunoslav19382022CRO1,5s 06
389IVTomasović Nino17291799CRO0,5s ½6
Lošić Faruk MK 1993 CRO Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
210IIŽivković Mihovil18781976CRO1w 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/04/19 lúc 16.00
Bàn2  ŠK Dubrovnik-9  ŠK Hvar3 : 3
2.1FM
Anvar Turdyev
-GM
Nebojša Nikčević
½ - ½
2.2FM
Ivan Bender
-IM
Nenad Dorić
½ - ½
2.3IM
Gordan Markotić
-FM
Emilio Milko Fućak
½ - ½
2.4FM
Augustin Brnas
-MK
Ante Tomaš
½ - ½
2.5MK
Filip Car
-MK
Mateo Petričević
1 - 0
2.6MK
Tomislav Musić
-MK
Krunoslav Simunić
0 - 1
2. Ván ngày 2024/04/20 lúc 16.00
Bàn1  ŠK Brda B-2  ŠK Dubrovnik2½:3½
5.1MK
Marko Šekelja
-FM
Anvar Turdyev
0 - 1
5.2I
Jakov Labrović
-FM
Ivan Bender
1 - 0
5.3I
Jakov Borić
-IM
Gordan Markotić
½ - ½
5.4II
Petar Barbir
-FM
Augustin Brnas
0 - 1
5.5I
Matija Mimica
-MK
Filip Car
1 - 0
5.6II
Mihovil Živković
-MK
Faruk Lošić
0 - 1
3. Ván ngày 2024/04/21 lúc 10.00
Bàn2  ŠK Dubrovnik-10  ŠK Omiš3 : 3
1.1FM
Anvar Turdyev
-IM
Goran Trkulja
+ - -
1.2FM
Ivan Bender
-MK
Ivo Popović
0 - 1
1.3IM
Gordan Markotić
-I
Božo Mišković
1 - 0
1.4FM
Augustin Brnas
-II
Stanko Rakuljić
0 - 1
1.5MK
Filip Car
-I
Mirko Žaper
½ - ½
1.6MK
Tomislav Musić
-IV
Nino Tomasović
½ - ½
4. Ván ngày 2024/10/25 lúc 16.00
Bàn2  ŠK Dubrovnik-3  ŠK Petar Žaja0 : 0
5.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5. Ván ngày 2024/10/26 lúc 16.00
Bàn4  ŠK Makarska-2  ŠK Dubrovnik0 : 0
2.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6. Ván ngày 2024/10/27 lúc 10.00
Bàn2  ŠK Dubrovnik-5  ŠK Petar Sedlar Pepe B0 : 0
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
7. Ván ngày 2024/11/01 lúc 16.00
Bàn6  ŠK Mornar B-2  ŠK Dubrovnik0 : 0
3.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
8. Ván ngày 2024/11/02 lúc 16.00
Bàn2  ŠK Dubrovnik-7  ŠK Casper0 : 0
3.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
9. Ván ngày 2024/11/03 lúc 10.00
Bàn8  ŠK Primošten-2  ŠK Dubrovnik0 : 0
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ