2 Hrvatska šahovska liga jug - seniori 2024 Ban Tổ chức | Hrvatski šahovski savez |
Liên đoàn | Croatia ( CRO ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Ivo Ivanković 14504138 |
Tổng trọng tài | Berislav Ševelj 14518422 |
Trọng tài | Mijo Grbavac 14581167 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 minuta za partiju + 30 sekundi po odigranom potezu |
Địa điểm | Hotel Sveti Križ, Čiovo |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2024/04/19 đến 2024/11/03 |
Rating trung bình | 1988 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 06.08.2024 21:17:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Croatian Chess Federation
Giải/ Nội dung | 2 liga, 3 liga, 4 liga, 5 liga, 2 juniorska |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Hiển thị cờ quốc gia
|
Xem theo từng đội | BIH, BUL, CRO, GER, MGL, MNE, SLO, SRB |
Xem theo từng đội | ŠK Brda B, ŠK Casper, ŠK Dubrovnik, ŠK Hvar, ŠK Makarska, ŠK Mornar B, ŠK Omiš, ŠK Petar Sedlar Pepe B, ŠK Petar Žaja, ŠK Primošten |
Xem theo Liên đoàn | của giải đấu này |
Xem theo Liên đoàn | cho tất cả nhóm |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3 |
Download Files | P R A V I L N I K 2 liga seniori 2024.pdf, B I L T E N 1-24.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | | ŠK Primošten | * | | | | 4 | 3 | | 4½ | | | 5 | 11,5 | 21,5 | 98 |
2 | | ŠK Hvar | | * | | 3 | | 4½ | | 3½ | | | 5 | 11 | 20,8 | 92,5 |
3 | | ŠK Mornar B | | | * | | 2½ | | | | 4½ | 4½ | 4 | 11,5 | 11 | 73,3 |
4 | | ŠK Dubrovnik | | 3 | | * | | | 3½ | | 3 | | 4 | 9,5 | 18 | 83 |
5 | | ŠK Petar Sedlar Pepe B | 2 | | 3½ | | * | | | | | 4 | 4 | 9,5 | 17,5 | 87,3 |
6 | | ŠK Makarska | 3 | 1½ | | | | * | | | | 3½ | 3 | 8 | 11,8 | 72 |
7 | | ŠK Brda B | | | | 2½ | | | * | 2 | 5½ | | 2 | 10 | 5 | 67,3 |
8 | | ŠK Petar Žaja | 1½ | 2½ | | | | | 4 | * | | | 2 | 8 | 10 | 84,8 |
9 | | ŠK Omiš | | | 1½ | 3 | | | ½ | | * | | 1 | 5 | 4,8 | 50,8 |
10 | | ŠK Casper | | | 1½ | | 2 | 2½ | | | | * | 0 | 6 | 0 | 56,3 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (With real points) Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
|
|
|
|