Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Олимпийские дни молодежи Республики Беларусь

Cập nhật ngày: 05.03.2024 12:34:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: BELARUS CHESS FEDERATION

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567 HS1  HS2  HS3 
1г.Минск * 4425120
2Могилевская область * 54423,5100
3Витебская область2 * 4420,580
4Гомельская область22 * 418,560
5Брестская область1 * 17,540
6Гродненская область22 * 1420
7Минская область½22½½ * 700

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints