Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | ΑΑ | * | 6 | 0 | 6 | 4 | 2 |
| ΒΒ | 0 | * | 6 | 6 | 4 | 2 |
| ΓΓ | 6 | 0 | * | 6 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints