Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Lietuvos Moterų Šachmatų Lyga

Cập nhật ngày: 12.03.2013 05:46:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lithuanian Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
13KKSC-"Nikė" (Panevėžys)77001416,579,5
21"Vilniaus fortas"- 17601121777,5
34"Jūra" (Klaipėda)741291375,5
45Kauno ŠF740381179,5
59Biržų ŠK732281175,5
62"Vilniaus fortas"- 2723271276,5
78"Margiris"-2 (Kaunas)7223610,569
87"Margiris"-1 (Kaunas)730467,577,5
96"Fortūna" (Šiauliai)72145875,5
1011VŠK "Bokštas" (Plungė)712448,563
1110LASF (Vilnius)71153665
1212"Širvinta" (Vilkaviškis)71062568

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)